Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
гутарыць
Яны гутараюць з сабой.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
прачынацца
Ён толькі што прачынаўся.
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
падыходзіць
Тропа не падыходзіць для веласіпедыстаў.
cms/verbs-webp/113253386.webp
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
вырашыць
Гэты раз гэта не вырашылася.
cms/verbs-webp/84819878.webp
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
перажываць
Вы можаце перажываць многа прыгод чытаючы казкавыя кнігі.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
слухаць
Ён слухае яе.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
ведаць
Дзіця ведае пра свару сваіх бацькоў.
cms/verbs-webp/2480421.webp
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
збіваць
Бык збіў чалавека.
cms/verbs-webp/104907640.webp
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
пабраць
Дзіцяце пабранае з дзіцячага садка.
cms/verbs-webp/5135607.webp
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
перасяляцца
Сусед перасяліцца.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
спыняць
Паліцейская спыніла машыну.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
чысціць
Рабочы чысціць акно.