Лексіка

Вывучэнне дзеясловаў – В’етнамская

cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
арэндаваць
Ён арэндаваў машыну.
cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
рабіць
Нічога нельга было зрабіць па ўшкоджанні.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
маліцца
Ён маліцца ціха.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
будаваць
Калі была пабудавана Вялікая Сцена Кітаю?
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
прымаць
Яна прымае медыкаменты кожны дзень.
cms/verbs-webp/91254822.webp
hái
Cô ấy đã hái một quả táo.
забраць
Яна забрала яблыка.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
рэзаць
Для салату трэба нарэзаць агурок.
cms/verbs-webp/96586059.webp
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
высілаць
Бос высілаў яго.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
атрымліваць
Яна атрымала вельмі прыгожы падарунак.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
хадзіць
Ён любіць хадзіць па лесе.
cms/verbs-webp/105681554.webp
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
выклікаць
Цукар выклікае шмат хвароб.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
пацвердзіць
Яна магла пацвердзіць добрыя навіны свайму мужу.