Từ vựng

Học động từ – Belarus

cms/verbs-webp/90893761.webp
рашаць
Дэтэктыў рашае спраўу.
rašać
Detektyŭ rašaje spraŭu.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/70055731.webp
адпраўляцца
Паезд адпраўляецца.
adpraŭliacca
Pajezd adpraŭliajecca.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/105875674.webp
біць
У баявых мастацтвах вы павінны добра біць.
bić
U bajavych mastactvach vy pavinny dobra bić.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/91293107.webp
абходзіць
Яны абходзяць дрэва.
abchodzić
Jany abchodziać dreva.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/20792199.webp
выцягваць
Штэкер выцягнуты!
vyciahvać
Štekier vyciahnuty!
rút ra
Phích cắm đã được rút ra!
cms/verbs-webp/10206394.webp
тэрпець
Яна ледве можа тэрпець бол!
terpieć
Jana liedvie moža terpieć bol!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/40632289.webp
гутарыць
Студэнты не павінны гутарыць падчас заняткаў.
hutaryć
Studenty nie pavinny hutaryć padčas zaniatkaŭ.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/101945694.webp
спаць даўше
Яны хочуць нарэшце спаць даўше адной ночы.
spać daŭšje
Jany chočuć narešcie spać daŭšje adnoj nočy.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/78073084.webp
ляжаць
Яны былі стамены і ляглі.
liažać
Jany byli stamieny i liahli.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
cms/verbs-webp/108295710.webp
пісаць
Дзеці вучацца пісаць.
pisać
Dzieci vučacca pisać.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/84850955.webp
змяняць
Многае змянілася з-за змены клімату.
zmianiać
Mnohaje zmianilasia z-za zmieny klimatu.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/113316795.webp
ўваходзіць
Трэба ўваходзіць з вашым паролем.
ŭvachodzić
Treba ŭvachodzić z vašym paroliem.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.