Từ vựng
Học động từ – Belarus

пакідаць
Гаспадары пакідаюць сваіх сабак мне на прогулянку.
pakidać
Haspadary pakidajuć svaich sabak mnie na prohulianku.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.

назваць
Колькі краін ты можаш назваць?
nazvać
Koĺki krain ty možaš nazvać?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

выняць
Я выняў рахункі з майго кашалька.
vyniać
JA vyniaŭ rachunki z majho kašaĺka.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.

рэзаць
Парыкмахер рэже ёй валасы.
rezać
Parykmachier režje joj valasy.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

памыліцца
Я сапраўды памыліўся там!
pamylicca
JA sapraŭdy pamyliŭsia tam!
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!

перасяляцца
Нашы суседы перасяліцца.
pierasialiacca
Našy susiedy pierasialicca.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.

абдымаць
Ён абдымае свайго старога бацьку.
abdymać
Jon abdymaje svajho staroha baćku.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

пастаўляць
На пляжы пастаўлены шэзлонгі для адпачываючых.
pastaŭliać
Na pliažy pastaŭlieny šezlonhi dlia adpačyvajučych.
cung cấp
Ghế nằm dành cho du khách được cung cấp.

глядзець
Усе глядзяць у свае тэлефоны.
hliadzieć
Usie hliadziać u svaje teliefony.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.

зустрэцца
Яны нарэшце зноў зустрэліся.
zustrecca
Jany narešcie znoŭ zustrelisia.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.

наймаць
Кампанія хоча наймаць больш людзей.
najmać
Kampanija choča najmać boĺš liudziej.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
