Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/90821181.webp
перемагати
Він переміг свого опонента в тенісі.
peremahaty
Vin peremih svoho oponenta v tenisi.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/77581051.webp
пропонувати
Що ти пропонуєш мені за мою рибу?
proponuvaty
Shcho ty proponuyesh meni za moyu rybu?
đề nghị
Bạn đang đề nghị gì cho con cá của tôi?
cms/verbs-webp/109109730.webp
принести
Мій пес приніс мені голуба.
prynesty
Miy pes prynis meni holuba.
mang lại
Chó của tôi mang lại cho tôi một con bồ câu.
cms/verbs-webp/80356596.webp
прощатися
Жінка прощається.
proshchatysya
Zhinka proshchayetʹsya.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/100011426.webp
впливати
Не дайте себе впливати іншими!
vplyvaty
Ne dayte sebe vplyvaty inshymy!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/111615154.webp
підвезти
Мати підвозить доньку додому.
pidvezty
Maty pidvozytʹ donʹku dodomu.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/99455547.webp
приймати
Деякі люди не хочуть приймати правду.
pryymaty
Deyaki lyudy ne khochutʹ pryymaty pravdu.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/85623875.webp
вчитися
У моєму університеті навчається багато жінок.
vchytysya
U moyemu universyteti navchayetʹsya bahato zhinok.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/110646130.webp
накривати
Вона накрила хліб сиром.
nakryvaty
Vona nakryla khlib syrom.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/99725221.webp
брехати
Іноді треба брехати в надзвичайній ситуації.
brekhaty
Inodi treba brekhaty v nadzvychayniy sytuatsiyi.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/8482344.webp
цілувати
Він цілує дитину.
tsiluvaty
Vin tsiluye dytynu.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/67095816.webp
жити разом
Вони планують скоро жити разом.
zhyty razom
Vony planuyutʹ skoro zhyty razom.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.