Từ vựng
Học động từ – Ukraina

готувати
Вони готують смачний обід.
hotuvaty
Vony hotuyutʹ smachnyy obid.
chuẩn bị
Họ chuẩn bị một bữa ăn ngon.

проходити
Чи може кіт проходити крізь цю дірку?
prokhodyty
Chy mozhe kit prokhodyty krizʹ tsyu dirku?
đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?

гнати
Ковбої гонять худобу на конях.
hnaty
Kovboyi honyatʹ khudobu na konyakh.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.

різати
Для салату потрібно нарізати огірок.
rizaty
Dlya salatu potribno narizaty ohirok.
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.

робити помилку
Обдумуй уважно, щоб не робити помилку!
robyty pomylku
Obdumuy uvazhno, shchob ne robyty pomylku!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!

ігнорувати
Дитина ігнорує слова своєї матері.
ihnoruvaty
Dytyna ihnoruye slova svoyeyi materi.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.

висіти
Гамак висить зі стелі.
vysity
Hamak vysytʹ zi steli.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

чекати
Діти завжди чекають на сніг.
chekaty
Dity zavzhdy chekayutʹ na snih.
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.

познайомитися
Незнайомі собаки хочуть познайомитися одна з одною.
poznayomytysya
Neznayomi sobaky khochutʹ poznayomytysya odna z odnoyu.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.

означати
Що означає цей герб на підлозі?
oznachaty
Shcho oznachaye tsey herb na pidlozi?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

прикривати
Дитина прикриває свої вуха.
prykryvaty
Dytyna prykryvaye svoyi vukha.
che
Đứa trẻ che tai mình.
