Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
приносити
Він завжди приносить їй квіти.
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
натискати
Він натискає кнопку.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
відганяти
Одне лебедя відганяє інше.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
усвідомлювати
Дитина усвідомлює сварку своїх батьків.
cms/verbs-webp/75001292.webp
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
від‘їхати
Коли горіло світло, автомобілі від‘їхали.
cms/verbs-webp/123648488.webp
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
завітати
Лікарі завітають до пацієнта щодня.
cms/verbs-webp/84476170.webp
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
вимагати
Він вимагає компенсації від того, з ким у нього сталася аварія.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
коптити
М‘ясо коптять, щоб зберегти його.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
продовжувати
Караван продовжує свою подорож.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
пропонувати
Жінка пропонує щось своїй подрузі.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
горіти
М‘ясо не повинно горіти на решітці.
cms/verbs-webp/103883412.webp
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.
схуднути
Він схуднув дуже сильно.