Лексика
Вивчайте дієслова – в’єтнамська
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
приносити
Він завжди приносить їй квіти.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
натискати
Він натискає кнопку.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
відганяти
Одне лебедя відганяє інше.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
усвідомлювати
Дитина усвідомлює сварку своїх батьків.
rời đi
Khi đèn đổi màu, những chiếc xe đã rời đi.
від‘їхати
Коли горіло світло, автомобілі від‘їхали.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
завітати
Лікарі завітають до пацієнта щодня.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
вимагати
Він вимагає компенсації від того, з ким у нього сталася аварія.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
коптити
М‘ясо коптять, щоб зберегти його.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
продовжувати
Караван продовжує свою подорож.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
пропонувати
Жінка пропонує щось своїй подрузі.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
горіти
М‘ясо не повинно горіти на решітці.