Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
перевершувати
Кити перевершують усіх тварин за вагою.
cms/verbs-webp/122470941.webp
gửi
Tôi đã gửi cho bạn một tin nhắn.
надіслати
Я надіслав вам повідомлення.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
голосувати
Виборці сьогодні голосують за своє майбутнє.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
приймати
Я не можу це змінити, я маю це прийняти.
cms/verbs-webp/47802599.webp
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.
віддавати перевагу
Багато дітей віддають перевагу цукеркам здоровому.
cms/verbs-webp/79317407.webp
ra lệnh
Anh ấy ra lệnh cho con chó của mình.
командувати
Він командує своєю собакою.
cms/verbs-webp/100965244.webp
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
дивитися вниз
Вона дивиться вниз у долину.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
звикати
Дітям треба звикнути чистити зуби.
cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
тренувати
Професійним спортсменам потрібно тренуватися щодня.
cms/verbs-webp/53284806.webp
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
думати нестандартно
Іноді, щоб досягти успіху, ви повинні думати нестандартно.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
сліпнути
Людина з значками осліпла.
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
прокидатися
Він щойно прокинувся.