Лексика

Вивчайте дієслова – в’єтнамська

cms/verbs-webp/54887804.webp
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
гарантувати
Страховка гарантує захист у випадку аварій.
cms/verbs-webp/123237946.webp
xảy ra
Đã xảy ra một tai nạn ở đây.
трапитися
Тут трапилася аварія.
cms/verbs-webp/85623875.webp
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
вчитися
У моєму університеті навчається багато жінок.
cms/verbs-webp/55128549.webp
ném
Anh ấy ném bóng vào giỏ.
кидати
Він кидає м‘яч у кошик.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
ділитися
Нам потрібно навчитися ділитися нашим достатком.
cms/verbs-webp/107852800.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
дивитися
Вона дивиться через бінокль.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
потребувати
Я спрагнений, мені потрібна вода!
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
тренувати
Песа тренує її.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
бігти
Вона бігає щоранку на пляжі.
cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
готувати
Вона готує торт.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
грати
Дитина віддає перевагу грі наодинці.
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
скучати
Він дуже скучає за своєю дівчиною.