Từ vựng
Học động từ – Ukraina

доставляти
Він доставляє піццу додому.
dostavlyaty
Vin dostavlyaye pitstsu dodomu.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.

знижувати
Я обов‘язково повинен знизити витрати на опалення.
znyzhuvaty
YA obov‘yazkovo povynen znyzyty vytraty na opalennya.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

вчитися
Дівчата люблять вчитися разом.
vchytysya
Divchata lyublyatʹ vchytysya razom.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.

проходити повз
Двоє проходять повз один одного.
prokhodyty povz
Dvoye prokhodyatʹ povz odyn odnoho.
đi qua
Hai người đi qua nhau.

повинен
Повинні пити багато води.
povynen
Povynni pyty bahato vody.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.

обіймати
Мати обіймає маленькі ножки немовляти.
obiymaty
Maty obiymaye malenʹki nozhky nemovlyaty.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.

зкидати
Бик зкинув чоловіка.
zkydaty
Byk zkynuv cholovika.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.

застрягати
Він застряг на мотузці.
zastryahaty
Vin zastryah na motuztsi.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

битися
Спортсмени б‘ються між собою.
bytysya
Sport·smeny b‘yutʹsya mizh soboyu.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

різати
Перукар ріже її волосся.
rizaty
Perukar rizhe yiyi volossya.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.

видаляти
Він видаляє щось з холодильника.
vydalyaty
Vin vydalyaye shchosʹ z kholodylʹnyka.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
