Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/104825562.webp
አዘጋጅ
ሰዓቱን ማዘጋጀት አለብዎት.
āzegaji
se‘atuni mazegajeti ālebiwoti.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/18316732.webp
መንዳት
መኪናው በዛፍ ውስጥ ይንቀሳቀሳል.
menidati
mekīnawi bezafi wisit’i yinik’esak’esali.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/1422019.webp
ድገም
ፓሮቴ ስሜን መድገም ይችላል።
digemi
parotē simēni medigemi yichilali.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.
cms/verbs-webp/51465029.webp
ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።
k’esi bilo merot’i
se‘atu let’ik’īti dek’īk’awochi k’erifafa newi.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/116610655.webp
ግንባታ
ታላቁ የቻይና ግንብ መቼ ተገነባ?
ginibata
talak’u yechayina ginibi mechē tegeneba?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/106591766.webp
ይበቃል
ሰላጣ ለምሳ ይበቃኛል.
yibek’ali
selat’a lemisa yibek’anyali.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
cms/verbs-webp/117953809.webp
መቆም
ዘፈኑን መቋቋም አልቻለችም.
mek’omi
zefenuni mek’wak’wami ālichalechimi.
chịu đựng
Cô ấy không thể chịu nổi tiếng hát.
cms/verbs-webp/119269664.webp
ማለፍ
ተማሪዎቹ ፈተናውን አልፈዋል።
malefi
temarīwochu fetenawini ālifewali.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/102397678.webp
ማተም
ማስታወቂያ ብዙ ጊዜ በጋዜጦች ላይ ይታተማል።
matemi
masitawek’īya bizu gīzē begazēt’ochi layi yitatemali.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/106787202.webp
ወደ ቤት መጡ
አባዬ በመጨረሻ ወደ ቤት መጥቷል!
wede bēti met’u
ābayē bemech’eresha wede bēti met’itwali!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/119379907.webp
መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!
megemeti
inē mani inidehoniku megemeti ālebihi!
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/53646818.webp
አስገባ
ውጭ በረዶ ነበር እና አስገባናቸው።
āsigeba
wich’i beredo neberi ina āsigebanachewi.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.