Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/130288167.webp
ንጹህ
ወጥ ቤቱን ታጸዳለች።
nits’uhi
wet’i bētuni tats’edalechi.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
cms/verbs-webp/116877927.webp
አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.
āzegaji
sēti lijē āparitamawani mazegajeti tifeligalechi.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/96710497.webp
ብልጫ
ዓሣ ነባሪዎች በክብደት ከእንስሳት ሁሉ ይበልጣሉ።
bilich’a
‘aša nebarīwochi bekibideti ke’inisisati hulu yibelit’alu.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/1502512.webp
ማንበብ
ያለ መነጽር ማንበብ አልችልም.
manibebi
yale menets’iri manibebi ālichilimi.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.
cms/verbs-webp/86196611.webp
መሮጥ
እንደ አለመታደል ሆኖ ብዙ እንስሳት አሁንም በመኪናዎች ይሮጣሉ።
merot’i
inide ālemetadeli hono bizu inisisati āhunimi bemekīnawochi yirot’alu.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/92384853.webp
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
tesimamī mehoni
menigedu lesayikili nejīwochi tesimamī āyidelemi.
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
cms/verbs-webp/120254624.webp
መምራት
ቡድን መምራት ያስደስተዋል።
memirati
budini memirati yasidesitewali.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/127620690.webp
ግብር
ኩባንያዎች በተለያዩ መንገዶች ግብር ይከፍላሉ.
gibiri
kubaniyawochi beteleyayu menigedochi gibiri yikefilalu.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/119611576.webp
መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።
meta
baburu mekīnawini metawi.
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
cms/verbs-webp/80116258.webp
ይገምግሙ
የኩባንያውን አፈጻጸም ይገመግማል.
yigemigimu
yekubaniyawini āfets’ats’emi yigemegimali.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/79046155.webp
ድገም
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ?
digemi
ibakihi yanini medigemi tichilalehi?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/120900153.webp
ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.
wit’a
lijochu bemech’eresha wede wich’i mehēdi yifeligalu.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.