መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።

bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
መጠበቅ
የራስ ቁር ከአደጋ መከላከል አለበት.

bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ችላ ማለት
ልጁ የእናቱን ቃላት ችላ ይለዋል.

chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
ተረክቦ
አንበጣዎቹ ተቆጣጠሩ።

ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
ተገረሙ
ዜናው በደረሰች ጊዜ በጣም ተገረመች።

khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
አግኝ
መርከበኞቹ አዲስ መሬት አግኝተዋል.

gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
እንደገና ተመልከት
በመጨረሻ እንደገና ይገናኛሉ።

cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
ማቃጠል
ስጋው በስጋው ላይ ማቃጠል የለበትም.

xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
ውረድ
አውሮፕላኑ በውቅያኖስ ላይ ይወርዳል.

đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?

chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
ደህና ሁን
ሴትየዋ ደህና ሁን አለች.
