መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
ማሻሻል
የእሷን ገጽታ ማሻሻል ትፈልጋለች.

đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ፊደል
ልጆቹ ፊደል ይማራሉ.

quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
መርሳት
ያለፈውን መርሳት አትፈልግም.

giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
አቆይ
ገንዘቤን በምሽት መደርደሪያዬ ውስጥ አስቀምጣለሁ.

cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ተጠንቀቅ
እንዳይታመሙ ተጠንቀቁ!

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ማንሳት
ታክሲዎቹ ፌርማታ ላይ ተነሥተዋል።

hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
ጉዳት
በአደጋው ሁለት መኪኖች ጉዳት ደርሶባቸዋል።

nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ተሳሳቱ
እዚያ በእውነት ተሳስቻለሁ!

phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
ማጥፋት
አውሎ ነፋሱ ብዙ ቤቶችን ያወድማል።

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።
