መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።
cms/verbs-webp/123844560.webp
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
መጠበቅ
የራስ ቁር ከአደጋ መከላከል አለበት.
cms/verbs-webp/71883595.webp
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ችላ ማለት
ልጁ የእናቱን ቃላት ችላ ይለዋል.
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
ተረክቦ
አንበጣዎቹ ተቆጣጠሩ።
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
ተገረሙ
ዜናው በደረሰች ጊዜ በጣም ተገረመች።
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
አግኝ
መርከበኞቹ አዲስ መሬት አግኝተዋል.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
እንደገና ተመልከት
በመጨረሻ እንደገና ይገናኛሉ።
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
ማቃጠል
ስጋው በስጋው ላይ ማቃጠል የለበትም.
cms/verbs-webp/43164608.webp
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
ውረድ
አውሮፕላኑ በውቅያኖስ ላይ ይወርዳል.
cms/verbs-webp/120282615.webp
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
ኢንቨስት
ገንዘባችንን በምን ኢንቨስት ማድረግ አለብን?
cms/verbs-webp/80356596.webp
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
ደህና ሁን
ሴትየዋ ደህና ሁን አለች.
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።