መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
መወገድ
በዚህ ኩባንያ ውስጥ ብዙ የሥራ መደቦች በቅርቡ ይወገዳሉ.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
መጀመር
ወታደሮቹ እየጀመሩ ነው።
cms/verbs-webp/127720613.webp
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
ናፍቆት
የሴት ጓደኛውን በጣም ትናፍቃለች።
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
በረራው ተሰርዟል።
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።
cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
ማጠቃለል
ከዚህ ጽሑፍ ዋና ዋና ነጥቦችን ማጠቃለል ያስፈልግዎታል.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
መንገድ መስጠት
ብዙ አሮጌ ቤቶች ለአዲሶቹ ቦታ መስጠት አለባቸው.
cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
መጫወት
ልጁ ብቻውን መጫወት ይመርጣል.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
አመት መድገም
ተማሪው አንድ አመት ደጋግሞታል.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
ጻፍ
የይለፍ ቃሉን መጻፍ አለብህ!