መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
መታ
መረብ ላይ ኳሷን መታች።
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
ደውል
ስልኩን አንስታ ቁጥሯን ደወለች።
cms/verbs-webp/119520659.webp
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
ማንሳት
ይህንን መከራከሪያ ምን ያህል ጊዜ ማንሳት አለብኝ?
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
መጀመር
ተጓዦች ገና በማለዳ ጀመሩ።
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
መላክ
ደብዳቤውን አሁን መላክ ትፈልጋለች።
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
ጣዕም
ይህ በጣም ጥሩ ጣዕም ነው!
cms/verbs-webp/99633900.webp
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.
ማሰስ
ሰዎች ማርስን ማሰስ ይፈልጋሉ።
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
መሮጥ ጀምር
አትሌቱ መሮጥ ሊጀምር ነው።
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
ሪፖርት አድርግ
በመርከቡ ላይ ያሉት ሁሉ ለካፒቴኑ ሪፖርት ያደርጋሉ።
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ተሳሳቱ
እዚያ በእውነት ተሳስቻለሁ!