መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
አመሰግናለሁ
በአበቦች አመስግኗታል።
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
ጣዕም
ራስ ሼፍ ሾርባውን ያጣጥመዋል.
cms/verbs-webp/116610655.webp
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
ግንባታ
ታላቁ የቻይና ግንብ መቼ ተገነባ?
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
ቆሞ መተው
ዛሬ ብዙዎች መኪናቸውን ቆመው መተው አለባቸው።
cms/verbs-webp/130288167.webp
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.
ንጹህ
ወጥ ቤቱን ታጸዳለች።
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
ማሻሻል
የእሷን ገጽታ ማሻሻል ትፈልጋለች.
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.
cms/verbs-webp/63457415.webp
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.
ማቃለል
ለልጆች ውስብስብ ነገሮችን ማቃለል አለቦት.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
መታ
ብስክሌተኛው ተመታ።
cms/verbs-webp/115224969.webp
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
ይቅር
ዕዳውን ይቅር እላለሁ።