መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
ማረፊያ ማግኘት
በርካሽ ሆቴል ውስጥ ማረፊያ አግኝተናል።

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ማሰስ
ጠፈርተኞች የውጪውን ቦታ ማሰስ ይፈልጋሉ።

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.

dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
መምራት
ቡድን መምራት ያስደስተዋል።

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ይጫኑ
አዝራሩን ይጫናል.

bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
ዋና
በመደበኛነት ትዋኛለች።

dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
ወደ ጎን ተወው
በኋላ ላይ በየወሩ የተወሰነ ገንዘብ መመደብ እፈልጋለሁ።

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!

tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
ይቅር
ዕዳውን ይቅር እላለሁ።

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
ውሸት
አንዳንድ ጊዜ አንድ ሰው በአስቸኳይ ሁኔታ ውስጥ መዋሸት አለበት.
