መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.

ደስታ
ግቡ የጀርመን እግር ኳስ ደጋፊዎችን አስደስቷል።
cms/verbs-webp/121670222.webp
theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.

ተከተል
ጫጩቶቹ ሁልጊዜ እናታቸውን ይከተላሉ.
cms/verbs-webp/55119061.webp
bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.

መሮጥ ጀምር
አትሌቱ መሮጥ ሊጀምር ነው።
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.

አጽንኦት
በመዋቢያዎች አማካኝነት ዓይኖችዎን በደንብ ማጉላት ይችላሉ.
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!

ይዝናኑ
በአውደ ርዕዩ ላይ ብዙ ተደሰትን!
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.

ፊደል
ልጆቹ ፊደል ይማራሉ.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

ማሰስ
ጠፈርተኞች የውጪውን ቦታ ማሰስ ይፈልጋሉ።
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.

ተቀበል
በጣም ጥሩ ስጦታ ተቀበለች.
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

ዙሪያ ዝለል
ህጻኑ በደስታ ዙሪያውን እየዘለለ ነው.
cms/verbs-webp/81986237.webp
trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.

ቅልቅል
የፍራፍሬ ጭማቂ ትቀላቅላለች.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!

ተጽዕኖ
ራስህ በሌሎች ተጽዕኖ እንዲደርስብህ አትፍቀድ!