መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ንጹህ
ሰራተኛው መስኮቱን እያጸዳ ነው.

dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
መምራት
ቡድን መምራት ያስደስተዋል።

nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.

có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
ይችላል
ትንሹም አበባዎችን ማጠጣት ይችላል.

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።

chọn
Thật khó để chọn đúng người.
መምረጥ
ትክክለኛውን መምረጥ ከባድ ነው.

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
ተሳሳተ
ዛሬ ሁሉም ነገር እየተሳሳተ ነው!

trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
ቅልቅል
ሠዓሊው ቀለማቱን ያቀላቅላል.

thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
እንደ
እሷ ከአትክልት የበለጠ ቸኮሌት ትወዳለች።

dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
መምራት
በጣም ልምድ ያለው ተጓዥ ሁል ጊዜ ይመራል።

chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
መንዳት
እናትየው ልጇን በመኪና ወደ ቤት ትመለሳለች።
