መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
ደስታ
ግቡ የጀርመን እግር ኳስ ደጋፊዎችን አስደስቷል።

theo
Những con gà con luôn theo mẹ chúng.
ተከተል
ጫጩቶቹ ሁልጊዜ እናታቸውን ይከተላሉ.

bắt đầu chạy
Vận động viên sắp bắt đầu chạy.
መሮጥ ጀምር
አትሌቱ መሮጥ ሊጀምር ነው።

nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
አጽንኦት
በመዋቢያዎች አማካኝነት ዓይኖችዎን በደንብ ማጉላት ይችላሉ.

vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
ይዝናኑ
በአውደ ርዕዩ ላይ ብዙ ተደሰትን!

đánh vần
Các em đang học đánh vần.
ፊደል
ልጆቹ ፊደል ይማራሉ.

phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.

khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ማሰስ
ጠፈርተኞች የውጪውን ቦታ ማሰስ ይፈልጋሉ።

nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
ተቀበል
በጣም ጥሩ ስጦታ ተቀበለች.

nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
ዙሪያ ዝለል
ህጻኑ በደስታ ዙሪያውን እየዘለለ ነው.

trộn
Cô ấy trộn một ly nước trái cây.
ቅልቅል
የፍራፍሬ ጭማቂ ትቀላቅላለች.
