መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
ንጹህ
ሰራተኛው መስኮቱን እያጸዳ ነው.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
መምራት
ቡድን መምራት ያስደስተዋል።
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
አስብ
በቼዝ ውስጥ ብዙ ማሰብ አለብዎት.
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
ይችላል
ትንሹም አበባዎችን ማጠጣት ይችላል.
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
መምረጥ
ትክክለኛውን መምረጥ ከባድ ነው.
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
ተሳሳተ
ዛሬ ሁሉም ነገር እየተሳሳተ ነው!
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
ቅልቅል
ሠዓሊው ቀለማቱን ያቀላቅላል.
cms/verbs-webp/118868318.webp
thích
Cô ấy thích sô cô la hơn rau củ.
እንደ
እሷ ከአትክልት የበለጠ ቸኮሌት ትወዳለች።
cms/verbs-webp/75487437.webp
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
መምራት
በጣም ልምድ ያለው ተጓዥ ሁል ጊዜ ይመራል።
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
መንዳት
እናትየው ልጇን በመኪና ወደ ቤት ትመለሳለች።
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
ስህተት መስራት
ስህተት እንዳትሠራ በጥንቃቄ አስብ!