መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/104820474.webp
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.
ድምፅ
ድምጿ ድንቅ ይመስላል።
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
ቀለም
ግድግዳውን ነጭ ቀለም እየቀባ ነው.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
መመለስ
ቡሜራንግ ተመለሰ።
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
ተመልከት
በብርጭቆዎች በተሻለ ሁኔታ ማየት ይችላሉ.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
ማስወገድ
ፍሬዎችን ማስወገድ ያስፈልገዋል.
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.
cms/verbs-webp/42111567.webp
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
ስህተት መስራት
ስህተት እንዳትሠራ በጥንቃቄ አስብ!
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
ድምጽ
መራጮች ዛሬ በወደፊታቸው ላይ ድምጽ ይሰጣሉ።
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
ማግኘት
በትንሽ ገንዘብ ማግኘት አለባት።
cms/verbs-webp/114593953.webp
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።