መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.
ወደታች ተመልከት
ወደ ሸለቆው ቁልቁል ትመለከታለች።

tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።

bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
ችላ ማለት
ልጁ የእናቱን ቃላት ችላ ይለዋል.

ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
ጻፍ
የይለፍ ቃሉን መጻፍ አለብህ!

nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
ዝለል
አትሌቱ መሰናክሉን መዝለል አለበት.

cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!
ተጠንቀቅ
እንዳይታመሙ ተጠንቀቁ!

đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
መታ
ብስክሌተኛው ተመታ።

giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
መቀነስ
በእርግጠኝነት የማሞቂያ ወጪዬን መቀነስ አለብኝ.

mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
ተጣበቀ
በገመድ ተጣበቀ።

bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
ድምጽ
መራጮች ዛሬ በወደፊታቸው ላይ ድምጽ ይሰጣሉ።
