መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
መመለስ
አብ ከጦርነቱ ተመልሷል።
chuyển ra
Hàng xóm đang chuyển ra.
ውጣ
ጎረቤቱ እየወጣ ነው.
tin tưởng
Chúng ta đều tin tưởng nhau.
እምነት
ሁላችንም እንተማመናለን።
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.
ውረድ
አውሮፕላኑ በውቅያኖስ ላይ ይወርዳል.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
ማስቀመጥ
በማሞቂያ ላይ ገንዘብ መቆጠብ ይችላሉ.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ማወቅ
ልጆቹ በጣም የማወቅ ጉጉ ናቸው እና አስቀድመው ብዙ ያውቃሉ.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ኪራይ
መኪና ተከራይቷል።
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
አብራውን
ውሻው አብሮአቸዋል።
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
ተቀመጡ
ጀንበር ስትጠልቅ ባህር ዳር ተቀምጣለች።
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
ምክንያት
አልኮል ራስ ምታት ሊያስከትል ይችላል.