መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
መዝጋት
መጋረጃዎቹን ትዘጋለች።

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
በግልፅ ይመልከቱ
በአዲሱ መነጽር ሁሉንም ነገር በግልፅ ማየት እችላለሁ።

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
ማግባት
ለአካለ መጠን ያልደረሱ ልጆች ማግባት አይፈቀድላቸውም.

vào
Mời vào!
ግባ
ግባ!

nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
ናፍቆት
በጣም ናፍቄሻለሁ!

đi xuyên qua
Con mèo có thể đi xuyên qua lỗ này không?
ማለፍ
ድመቷ በዚህ ጉድጓድ ውስጥ ማለፍ ትችላለች?

đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
መምጣት
ብዙ ሰዎች በወንድሞ መጓጓዣ ለሽርሽር ይመጣሉ።

lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
አመት መድገም
ተማሪው አንድ አመት ደጋግሞታል.

ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.
ውጣ
ልጆቹ በመጨረሻ ወደ ውጭ መሄድ ይፈልጋሉ.

loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
መወገድ
በዚህ ኩባንያ ውስጥ ብዙ የሥራ መደቦች በቅርቡ ይወገዳሉ.
