መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

lái đi
Cô ấy lái xe đi.
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።

rung
Chuông rung mỗi ngày.
ቀለበት
ደወሉ በየቀኑ ይደውላል.

nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ሰማ
አልሰማህም!

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
አብራውን
ውሻው አብሮአቸዋል።

kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።

trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
ውይይት
ተማሪዎች በክፍል ጊዜ መወያየት የለባቸውም።

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
መራመድ
በጫካ ውስጥ መራመድ ይወዳል።

đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
መራመድ
ይህ መንገድ መሄድ የለበትም.

nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።

rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
መተው
ብዙ እንግሊዛውያን ከአውሮፓ ህብረት ለመውጣት ፈልገው ነበር።

chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
ተረክቦ
አንበጣዎቹ ተቆጣጠሩ።
