መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/80060417.webp
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
መንዳት
በመኪናዋ ትነዳለች።
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
ቀለበት
ደወሉ በየቀኑ ይደውላል.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ሰማ
አልሰማህም!
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
አብራውን
ውሻው አብሮአቸዋል።
cms/verbs-webp/102853224.webp
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
አንድ ላይ ማምጣት
የቋንቋ ትምህርቱ ከመላው አለም የመጡ ተማሪዎችን አንድ ላይ ያመጣል።
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
ውይይት
ተማሪዎች በክፍል ጊዜ መወያየት የለባቸውም።
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
መራመድ
በጫካ ውስጥ መራመድ ይወዳል።
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
መራመድ
ይህ መንገድ መሄድ የለበትም.
cms/verbs-webp/91930309.webp
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.
አስመጣ
ፍራፍሬ ከብዙ አገሮች እናስገባለን።
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
መተው
ብዙ እንግሊዛውያን ከአውሮፓ ህብረት ለመውጣት ፈልገው ነበር።
cms/verbs-webp/87205111.webp
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
ተረክቦ
አንበጣዎቹ ተቆጣጠሩ።
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!