መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/113393913.webp
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.

ማንሳት
ታክሲዎቹ ፌርማታ ላይ ተነሥተዋል።
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

መሳፈር
ልጆች ብስክሌት ወይም ስኩተር መንዳት ይወዳሉ።
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.

አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.

አጋራ
ሀብታችንን ለመካፈል መማር አለብን።
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.

ማግባት
ለአካለ መጠን ያልደረሱ ልጆች ማግባት አይፈቀድላቸውም.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.

አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.

ማጥፋት
አውሎ ነፋሱ ብዙ ቤቶችን ያወድማል።
cms/verbs-webp/89084239.webp
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.

መቀነስ
በእርግጠኝነት የማሞቂያ ወጪዬን መቀነስ አለብኝ.
cms/verbs-webp/123953850.webp
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.

ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

መተርጎም
በስድስት ቋንቋዎች መካከል መተርጎም ይችላል.
cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

ሰከሩ
በየምሽቱ ማለት ይቻላል ይሰክራል።
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.

መነሳት
እንደ አለመታደል ሆኖ አውሮፕላኗ ያለሷ ተነስቷል።