መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
ማንሳት
ታክሲዎቹ ፌርማታ ላይ ተነሥተዋል።

cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
መሳፈር
ልጆች ብስክሌት ወይም ስኩተር መንዳት ይወዳሉ።

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.

chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
አጋራ
ሀብታችንን ለመካፈል መማር አለብን።

kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
ማግባት
ለአካለ መጠን ያልደረሱ ልጆች ማግባት አይፈቀድላቸውም.

giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.

phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
ማጥፋት
አውሎ ነፋሱ ብዙ ቤቶችን ያወድማል።

giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
መቀነስ
በእርግጠኝነት የማሞቂያ ወጪዬን መቀነስ አለብኝ.

cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
ማስቀመጥ
ዶክተሮቹ ህይወቱን ማዳን ችለዋል።

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
መተርጎም
በስድስት ቋንቋዎች መካከል መተርጎም ይችላል.

say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
ሰከሩ
በየምሽቱ ማለት ይቻላል ይሰክራል።
