መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
ተጽዕኖ
ራስህ በሌሎች ተጽዕኖ እንዲደርስብህ አትፍቀድ!
cms/verbs-webp/87153988.webp
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
ማስተዋወቅ
ከመኪና ትራፊክ አማራጮችን ማስተዋወቅ አለብን።
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
መሮጥ
አንድ ብስክሌተኛ በመኪና ተገፋ።
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
አብራውን
ውሻው አብሮአቸዋል።
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
መምጣት
ብዙ ሰዎች በወንድሞ መጓጓዣ ለሽርሽር ይመጣሉ።
cms/verbs-webp/70624964.webp
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
ይዝናኑ
በአውደ ርዕዩ ላይ ብዙ ተደሰትን!
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
ተግባብተው
ፍልሚያህን አቁም እና በመጨረሻም ተግባብተሃል!
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
ሪፖርት አድርግ
በመርከቡ ላይ ያሉት ሁሉ ለካፒቴኑ ሪፖርት ያደርጋሉ።
cms/verbs-webp/119952533.webp
có vị
Món này có vị thật ngon!
ጣዕም
ይህ በጣም ጥሩ ጣዕም ነው!
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
ቁርስ ይበሉ
በአልጋ ላይ ቁርስ ለመብላት እንመርጣለን.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለትራፊክ ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.