መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
ወደ
ልጅቷ ወደ እናቷ ሮጠች።
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
በረዶ
ዛሬ ብዙ በረዶ ወረወረ።
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
ማግኘት
በትንሽ ገንዘብ ማግኘት አለባት።
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
ቀለበት
ደወሉ በየቀኑ ይደውላል.
cms/verbs-webp/119188213.webp
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
ድምጽ
መራጮች ዛሬ በወደፊታቸው ላይ ድምጽ ይሰጣሉ።
cms/verbs-webp/120459878.webp
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
አላቸው
ልጃችን ዛሬ ልደቷን አለች።
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
ተኛ
ደክሟቸው ተኝተዋል።
cms/verbs-webp/118583861.webp
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
ይችላል
ትንሹም አበባዎችን ማጠጣት ይችላል.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
አብራራ
አያት አለምን ለልጅ ልጁ ያብራራል.