መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
ወደ
ልጅቷ ወደ እናቷ ሮጠች።
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
በረዶ
ዛሬ ብዙ በረዶ ወረወረ።
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
ማግኘት
በትንሽ ገንዘብ ማግኘት አለባት።
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?
rung
Chuông rung mỗi ngày.
ቀለበት
ደወሉ በየቀኑ ይደውላል.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
ድምጽ
መራጮች ዛሬ በወደፊታቸው ላይ ድምጽ ይሰጣሉ።
có
Con gái chúng tôi có sinh nhật hôm nay.
አላቸው
ልጃችን ዛሬ ልደቷን አለች።
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
መቁረጥ
ለስላጣ, ዱባውን መቁረጥ አለቦት.
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
ተኛ
ደክሟቸው ተኝተዋል።
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
ይችላል
ትንሹም አበባዎችን ማጠጣት ይችላል.
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!