መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
መግደል
ተጠንቀቅ አንድ ሰው በዚህ መጥረቢያ መግደል ትችላለህ!
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
ይጠብቁ
ልጆች ሁልጊዜ በረዶን በጉጉት ይጠባበቃሉ.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።