መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
መገደብ
ንግድ መገደብ አለበት?
cms/verbs-webp/56994174.webp
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
ውጣ
ከእንቁላል ውስጥ ምን ይወጣል?
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
ድገም
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ?
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
ደስታ
ግቡ የጀርመን እግር ኳስ ደጋፊዎችን አስደስቷል።