መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/116166076.webp
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
ክፍያ
በመስመር ላይ በክሬዲት ካርድ ትከፍላለች።
cms/verbs-webp/14733037.webp
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
መውጣት
እባኮትን በሚቀጥለው መወጣጫ ላይ ውጡ።
cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
ሪፖርት አድርግ
በመርከቡ ላይ ያሉት ሁሉ ለካፒቴኑ ሪፖርት ያደርጋሉ።
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ማሰስ
ጠፈርተኞች የውጪውን ቦታ ማሰስ ይፈልጋሉ።