መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
መቅጠር
አመልካቹ ተቀጠረ።
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
መወሰን
የትኞቹን ጫማዎች እንደሚለብስ መወሰን አልቻለችም.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
ያዳምጡ
እሱ እሷን እያዳመጠ ነው።