መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/84506870.webp
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
ሰከሩ
በየምሽቱ ማለት ይቻላል ይሰክራል።
cms/verbs-webp/63351650.webp
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
በረራው ተሰርዟል።
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
ጣዕም
ራስ ሼፍ ሾርባውን ያጣጥመዋል.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
በግልፅ ይመልከቱ
በአዲሱ መነጽር ሁሉንም ነገር በግልፅ ማየት እችላለሁ።
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
ተመልከት
በብርጭቆዎች በተሻለ ሁኔታ ማየት ይችላሉ.
cms/verbs-webp/119847349.webp
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
ሰማ
አልሰማህም!
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
አስገባ
አንድ ሰው ቦት ጫማዎችን ወደ ቤት ማምጣት የለበትም.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
አመሰግናለሁ
በአበቦች አመስግኗታል።
cms/verbs-webp/47737573.webp
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
ፍላጎት መሆን
ልጃችን ለሙዚቃ በጣም ፍላጎት አለው.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
ቀለበት
ደወሉ በየቀኑ ይደውላል.
cms/verbs-webp/38753106.webp
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
መናገር
አንድ ሰው በሲኒማ ውስጥ በጣም ጮክ ብሎ መናገር የለበትም.