መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ይጫኑ
አዝራሩን ይጫናል.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
መምረጥ
ትክክለኛውን መምረጥ ከባድ ነው.
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ማሰስ
ጠፈርተኞች የውጪውን ቦታ ማሰስ ይፈልጋሉ።
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
ማሻሻል
የእሷን ገጽታ ማሻሻል ትፈልጋለች.
cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።
cms/verbs-webp/85968175.webp
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
ጉዳት
በአደጋው ሁለት መኪኖች ጉዳት ደርሶባቸዋል።
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
ተጽዕኖ
ራስህ በሌሎች ተጽዕኖ እንዲደርስብህ አትፍቀድ!
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
ዝለል
አትሌቱ መሰናክሉን መዝለል አለበት.
cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
መረዳት
በመጨረሻ ተግባሩን ተረድቻለሁ!
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።