መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
መተርጎም
በስድስት ቋንቋዎች መካከል መተርጎም ይችላል.
cms/verbs-webp/61389443.webp
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ውሸት
ልጆቹ በሳሩ ውስጥ አብረው ተኝተዋል።
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
ተሳሳተ
ዛሬ ሁሉም ነገር እየተሳሳተ ነው!
cms/verbs-webp/122859086.webp
nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ተሳሳቱ
እዚያ በእውነት ተሳስቻለሁ!
cms/verbs-webp/40129244.webp
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
ውጣ
ከመኪናው ወጣች።
cms/verbs-webp/115172580.webp
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.
cms/verbs-webp/69139027.webp
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
እርዳታ
የእሳት አደጋ ተከላካዮች በፍጥነት ረድተዋል.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
ቆሞ መተው
ዛሬ ብዙዎች መኪናቸውን ቆመው መተው አለባቸው።
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።
cms/verbs-webp/116519780.webp
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
መቅጠር
አመልካቹ ተቀጠረ።