መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።

cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.
መሮጥ
እንደ አለመታደል ሆኖ ብዙ እንስሳት አሁንም በመኪናዎች ይሮጣሉ።

gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
መልሰው ይደውሉ
እባክዎን ነገ መልሰው ይደውሉልኝ።

loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
አስወግድ
የእጅ ባለሙያው የድሮውን ንጣፎችን አስወገደ.

nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
ይደውሉ
አስተማሪዬ ብዙ ጊዜ ይደውልልኛል።

phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.
ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።

xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
ማግኘት
በትንሽ ገንዘብ ማግኘት አለባት።

đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!

trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።

đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
መተርጎም
በስድስት ቋንቋዎች መካከል መተርጎም ይችላል.
