መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.
መተርጎም
በስድስት ቋንቋዎች መካከል መተርጎም ይችላል.

nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
ውሸት
ልጆቹ በሳሩ ውስጥ አብረው ተኝተዋል።

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
ተሳሳተ
ዛሬ ሁሉም ነገር እየተሳሳተ ነው!

nhầm lẫn
Tôi thực sự đã nhầm lẫn ở đó!
ተሳሳቱ
እዚያ በእውነት ተሳስቻለሁ!

ra
Cô ấy ra khỏi xe.
ውጣ
ከመኪናው ወጣች።

chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.
ማረጋገጥ
እሱ የሂሳብ ቀመር ማረጋገጥ ይፈልጋል.

giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
እርዳታ
የእሳት አደጋ ተከላካዮች በፍጥነት ረድተዋል.

để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
ቆሞ መተው
ዛሬ ብዙዎች መኪናቸውን ቆመው መተው አለባቸው።

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
ይፈልጋሉ
እሱ በጣም ይፈልጋል!

kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
አልቋል
አዲስ ጫማ ይዛ ትሮጣለች።
