መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.

አበረታታ
መልክአ ምድሩ አስደስቶታል።
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

መሮጥ
እንደ አለመታደል ሆኖ ብዙ እንስሳት አሁንም በመኪናዎች ይሮጣሉ።
cms/verbs-webp/33493362.webp
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.

መልሰው ይደውሉ
እባክዎን ነገ መልሰው ይደውሉልኝ።
cms/verbs-webp/77572541.webp
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.

አስወግድ
የእጅ ባለሙያው የድሮውን ንጣፎችን አስወገደ.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.

ይደውሉ
አስተማሪዬ ብዙ ጊዜ ይደውልልኛል።
cms/verbs-webp/92384853.webp
phù hợp
Con đường không phù hợp cho người đi xe đạp.

ተስማሚ መሆን
መንገዱ ለሳይክል ነጂዎች ተስማሚ አይደለም።
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.

ማግኘት
በትንሽ ገንዘብ ማግኘት አለባት።
cms/verbs-webp/119379907.webp
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!

መገመት
እኔ ማን እንደሆንኩ መገመት አለብህ!
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
cms/verbs-webp/23468401.webp
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!

ተጫጩ
በድብቅ ተጋብተዋል!
cms/verbs-webp/94482705.webp
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

መተርጎም
በስድስት ቋንቋዎች መካከል መተርጎም ይችላል.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.

መወገድ
በዚህ ኩባንያ ውስጥ ብዙ የሥራ መደቦች በቅርቡ ይወገዳሉ.