መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
መዝጋት
ቧንቧውን በደንብ መዝጋት አለብዎት!
cms/verbs-webp/88615590.webp
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
መተው ይፈልጋሉ
ሆቴሏን መልቀቅ ትፈልጋለች።
cms/verbs-webp/98561398.webp
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
ቅልቅል
ሠዓሊው ቀለማቱን ያቀላቅላል.
cms/verbs-webp/57207671.webp
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
መቀበል
አላቀየርም፤ መቀበል አለብኝ።
cms/verbs-webp/88806077.webp
cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
መነሳት
እንደ አለመታደል ሆኖ አውሮፕላኗ ያለሷ ተነስቷል።
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
መታ
ብስክሌተኛው ተመታ።
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
አድርግ ለ
ለጤንነታቸው አንድ ነገር ማድረግ ይፈልጋሉ.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
መግደል
ተጠንቀቅ አንድ ሰው በዚህ መጥረቢያ መግደል ትችላለህ!
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
ቆሞ መተው
ዛሬ ብዙዎች መኪናቸውን ቆመው መተው አለባቸው።
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
ግፋ
መኪናው ቆሞ መግፋት ነበረበት።
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
ተመልከት
በብርጭቆዎች በተሻለ ሁኔታ ማየት ይችላሉ.