መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
ሪፖርት አድርግ
በመርከቡ ላይ ያሉት ሁሉ ለካፒቴኑ ሪፖርት ያደርጋሉ።

hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
ውሉ ተሰርዟል።

đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
ተሳሳተ
ዛሬ ሁሉም ነገር እየተሳሳተ ነው!

tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
ማስወገድ
ፍሬዎችን ማስወገድ ያስፈልገዋል.

đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
ማለፍ
ውሃው በጣም ከፍተኛ ነበር; የጭነት መኪናው ማለፍ አልቻለም.

nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
ተኛ
ደክሟቸው ተኝተዋል።

cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.

đi cùng
Con chó đi cùng họ.
አብራውን
ውሻው አብሮአቸዋል።

thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.

trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
መመለስ
ውሻው አሻንጉሊቱን ይመልሳል.

vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
አስገባ
የምድር ውስጥ ባቡር ጣቢያው አሁን ገብቷል።
