መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
ጨመቅ
ሎሚውን ትጨምቃለች።
cms/verbs-webp/115113805.webp
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
ውይይት
እርስ በእርሳቸው ይነጋገሩ.
cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
መመለስ
መምህሩ ድርሰቶቹን ለተማሪዎቹ ይመልሳል።
cms/verbs-webp/118780425.webp
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.
ጣዕም
ራስ ሼፍ ሾርባውን ያጣጥመዋል.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.
ቀለም
ግድግዳውን ነጭ ቀለም እየቀባ ነው.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
መርሳት
ያለፈውን መርሳት አትፈልግም.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
ናፍቆት
ጥፍሩ ናፍቆት ራሱን አቁስሏል።
cms/verbs-webp/106622465.webp
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
ተቀመጡ
ጀንበር ስትጠልቅ ባህር ዳር ተቀምጣለች።
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ማወቅ
ልጆቹ በጣም የማወቅ ጉጉ ናቸው እና አስቀድመው ብዙ ያውቃሉ.
cms/verbs-webp/44848458.webp
dừng lại
Bạn phải dừng lại ở đèn đỏ.
ማቆም
በቀይ መብራት ላይ ማቆም አለብዎት.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
መሸከም
የቆሻሻ መኪናው ቆሻሻችንን ያነሳል።
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
አብሮ ማሽከርከር
አብሬህ መሳፈር እችላለሁ?