መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/82845015.webp
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
ሪፖርት አድርግ
በመርከቡ ላይ ያሉት ሁሉ ለካፒቴኑ ሪፖርት ያደርጋሉ።
cms/verbs-webp/50772718.webp
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.
ሰርዝ
ውሉ ተሰርዟል።
cms/verbs-webp/122632517.webp
đi sai
Mọi thứ đang đi sai hôm nay!
ተሳሳተ
ዛሬ ሁሉም ነገር እየተሳሳተ ነው!
cms/verbs-webp/118064351.webp
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
ማስወገድ
ፍሬዎችን ማስወገድ ያስፈልገዋል.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
ማለፍ
ውሃው በጣም ከፍተኛ ነበር; የጭነት መኪናው ማለፍ አልቻለም.
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
ተኛ
ደክሟቸው ተኝተዋል።
cms/verbs-webp/78309507.webp
cắt ra
Các hình cần được cắt ra.
መቁረጥ
ቅርጾቹን መቁረጥ ያስፈልጋል.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
አብራውን
ውሻው አብሮአቸዋል።
cms/verbs-webp/116877927.webp
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
አዘጋጅ
ሴት ልጄ አፓርታማዋን ማዘጋጀት ትፈልጋለች.
cms/verbs-webp/63868016.webp
trả lại
Con chó trả lại đồ chơi.
መመለስ
ውሻው አሻንጉሊቱን ይመልሳል.
cms/verbs-webp/71612101.webp
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.
አስገባ
የምድር ውስጥ ባቡር ጣቢያው አሁን ገብቷል።
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለመንገዶች ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.