መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/25599797.webp
tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
ምርት
አንድ ሰው በሮቦቶች የበለጠ ርካሽ ማምረት ይችላል።
cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
አዘጋጅ
ታላቅ ደስታን አዘጋጀችው።
cms/verbs-webp/88597759.webp
nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ይጫኑ
አዝራሩን ይጫናል.
cms/verbs-webp/100585293.webp
quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
መዞር
እዚህ መኪናውን ማዞር አለብዎት.
cms/verbs-webp/98977786.webp
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
ስም
ስንት ሀገር መሰየም ትችላለህ?
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
መልመድ
ልጆች ጥርሳቸውን መቦረሽ መልመድ አለባቸው።
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
ውሸት
አንዳንድ ጊዜ አንድ ሰው በአስቸኳይ ሁኔታ ውስጥ መዋሸት አለበት.
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.
ቀለበት
ደወሉ በየቀኑ ይደውላል.
cms/verbs-webp/61575526.webp
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
መንገድ መስጠት
ብዙ አሮጌ ቤቶች ለአዲሶቹ ቦታ መስጠት አለባቸው.
cms/verbs-webp/5161747.webp
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
አስወግድ
ቁፋሮው አፈሩን እያስወጣ ነው።
cms/verbs-webp/125526011.webp
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
ማድረግ
ስለ ጉዳቱ ምንም ማድረግ አልተቻለም።