መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
መቆም
ሁለቱ ጓደኞች ሁልጊዜ እርስ በርስ መቆም ይፈልጋሉ.

ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.
ማቆም በ
ዶክተሮቹ በሽተኛውን በየቀኑ ያቆማሉ.

so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
አወዳድር
አሃዞቻቸውን ያወዳድራሉ.

suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
ከሳጥን ውጪ አስብ
ስኬታማ ለመሆን አንዳንድ ጊዜ ከሳጥን ውጭ ማሰብ አለብዎት.

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
መንገድ መስጠት
ብዙ አሮጌ ቤቶች ለአዲሶቹ ቦታ መስጠት አለባቸው.

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
ተቀመጡ
ጀንበር ስትጠልቅ ባህር ዳር ተቀምጣለች።

ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
ጻፍ
የቢዝነስ ሀሳቧን መጻፍ ትፈልጋለች።

đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
አዘጋጅ
ሰዓቱን ማዘጋጀት አለብዎት.

loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
አስወግድ
አንድ ነገር ከማቀዝቀዣው ውስጥ ያስወግዳል.

tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
መፍጠር
አስቂኝ ፎቶ ለመፍጠር ፈለጉ.

cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.
ስሜት
ህፃኑ በሆዷ ውስጥ ይሰማታል.
