መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/87317037.webp
chơi
Đứa trẻ thích chơi một mình hơn.
መጫወት
ልጁ ብቻውን መጫወት ይመርጣል.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
መራመድ
በጫካ ውስጥ መራመድ ይወዳል።
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
መመርመር
በዚህ ላብራቶሪ ውስጥ የደም ናሙናዎች ይመረመራሉ.
cms/verbs-webp/119404727.webp
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!
ማድረግ
ከአንድ ሰዓት በፊት እንዲህ ማድረግ ነበረብህ!
cms/verbs-webp/129002392.webp
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
ማሰስ
ጠፈርተኞች የውጪውን ቦታ ማሰስ ይፈልጋሉ።
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
አመሰግናለሁ
በአበቦች አመስግኗታል።
cms/verbs-webp/113577371.webp
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
አስገባ
አንድ ሰው ቦት ጫማዎችን ወደ ቤት ማምጣት የለበትም.
cms/verbs-webp/113966353.webp
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
አገልግሎት
አስተናጋጁ ምግቡን ያቀርባል.
cms/verbs-webp/90032573.webp
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.
ማወቅ
ልጆቹ በጣም የማወቅ ጉጉ ናቸው እና አስቀድመው ብዙ ያውቃሉ.
cms/verbs-webp/119747108.webp
ăn
Hôm nay chúng ta muốn ăn gì?
መብላት
ዛሬ ምን መብላት እንፈልጋለን?
cms/verbs-webp/78073084.webp
nằm xuống
Họ mệt mỏi và nằm xuống.
ተኛ
ደክሟቸው ተኝተዋል።
cms/verbs-webp/58883525.webp
vào
Mời vào!
ግባ
ግባ!