መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

tiết kiệm
Bạn tiết kiệm tiền khi giảm nhiệt độ phòng.
መቀነስ
የክፍሉን የሙቀት መጠን ሲቀንሱ ገንዘብ ይቆጥባሉ።

sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
ምርት
አንድ ሰው በሮቦቶች የበለጠ ርካሽ ማምረት ይችላል።

chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
አዘጋጅ
ታላቅ ደስታን አዘጋጀችው።

nhấn
Anh ấy nhấn nút.
ይጫኑ
አዝራሩን ይጫናል.

quay lại
Bạn phải quay xe lại ở đây.
መዞር
እዚህ መኪናውን ማዞር አለብዎት.

đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
ስም
ስንት ሀገር መሰየም ትችላለህ?

làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
መልመድ
ልጆች ጥርሳቸውን መቦረሽ መልመድ አለባቸው።

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
ውሸት
አንዳንድ ጊዜ አንድ ሰው በአስቸኳይ ሁኔታ ውስጥ መዋሸት አለበት.

rung
Chuông rung mỗi ngày.
ቀለበት
ደወሉ በየቀኑ ይደውላል.

nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.
መንገድ መስጠት
ብዙ አሮጌ ቤቶች ለአዲሶቹ ቦታ መስጠት አለባቸው.

loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
አስወግድ
ቁፋሮው አፈሩን እያስወጣ ነው።
