መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/113248427.webp
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.

ማሸነፍ
በቼዝ ለማሸነፍ ይሞክራል።
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

ጻፍ
የቢዝነስ ሀሳቧን መጻፍ ትፈልጋለች።
cms/verbs-webp/118026524.webp
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.

ተቀበል
በጣም ፈጣን ኢንተርኔት ማግኘት እችላለሁ።
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.

ዝለል
አትሌቱ መሰናክሉን መዝለል አለበት.
cms/verbs-webp/43483158.webp
đi bằng tàu
Tôi sẽ đi đến đó bằng tàu.

በባቡር መሄድ
በባቡር ወደዚያ እሄዳለሁ.
cms/verbs-webp/96571673.webp
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

ቀለም
ግድግዳውን ነጭ ቀለም እየቀባ ነው.
cms/verbs-webp/118343897.webp
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.

አብሮ መስራት
በቡድን አብረን እንሰራለን።
cms/verbs-webp/95190323.webp
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

ድምጽ
አንዱ ለእጩ ድምጽ ይሰጣል ወይም ይቃወማል።
cms/verbs-webp/129403875.webp
rung
Chuông rung mỗi ngày.

ቀለበት
ደወሉ በየቀኑ ይደውላል.
cms/verbs-webp/113316795.webp
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.

ግባ
በይለፍ ቃልዎ መግባት አለቦት።
cms/verbs-webp/86196611.webp
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

መሮጥ
እንደ አለመታደል ሆኖ ብዙ እንስሳት አሁንም በመኪናዎች ይሮጣሉ።
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!

ክፍት መተው
መስኮቶቹን ክፍት የሚተው ሁሉ ሌባዎችን ይጋብዛል!