መዝገበ ቃላት
ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
መመሪያ
ይህ መሳሪያ መንገዱን ይመራናል.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።

chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።

trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.
መልስ
እሷ ሁል ጊዜ መጀመሪያ ትመልሳለች።

mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
መግለጽ
ቀለሞችን እንዴት መግለፅ ይቻላል?

chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
ሽሽት
ልጃችን ከቤት መሸሽ ፈለገ።

thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
መቅጠር
ኩባንያው ተጨማሪ ሰዎችን መቅጠር ይፈልጋል.

kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።

cất cánh
Thật không may, máy bay của cô ấy đã cất cánh mà không có cô ấy.
መነሳት
እንደ አለመታደል ሆኖ አውሮፕላኗ ያለሷ ተነስቷል።

ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
ተቀመጡ
ጀንበር ስትጠልቅ ባህር ዳር ተቀምጣለች።

gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
መላክ
ይህ ኩባንያ ዕቃዎችን በመላው ዓለም ይልካል.
