መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/104167534.webp
sở hữu
Tôi sở hữu một chiếc xe thể thao màu đỏ.
የራሱ
ቀይ የስፖርት መኪና አለኝ።
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
አጽንኦት
በመዋቢያዎች አማካኝነት ዓይኖችዎን በደንብ ማጉላት ይችላሉ.
cms/verbs-webp/86064675.webp
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.
ግፋ
መኪናው ቆሞ መግፋት ነበረበት።
cms/verbs-webp/103797145.webp
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
መቅጠር
ኩባንያው ተጨማሪ ሰዎችን መቅጠር ይፈልጋል.
cms/verbs-webp/120254624.webp
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
መምራት
ቡድን መምራት ያስደስተዋል።
cms/verbs-webp/84472893.webp
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
መሳፈር
ልጆች ብስክሌት ወይም ስኩተር መንዳት ይወዳሉ።
cms/verbs-webp/75281875.webp
chăm sóc
Người giữ cửa của chúng tôi chăm sóc việc gỡ tuyết.
ተንከባከቡ
የእኛ የጽዳት ሰራተኛ የበረዶ ማስወገድን ይንከባከባል.
cms/verbs-webp/32796938.webp
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
መላክ
ደብዳቤውን አሁን መላክ ትፈልጋለች።
cms/verbs-webp/121102980.webp
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
አብሮ ማሽከርከር
አብሬህ መሳፈር እችላለሁ?
cms/verbs-webp/12991232.webp
cảm ơn
Tôi rất cảm ơn bạn vì điều đó!
አመሰግናለሁ
ስለ እሱ በጣም አመሰግናለሁ!
cms/verbs-webp/120870752.webp
rút ra
Làm sao anh ấy sẽ rút con cá lớn ra?
ማውጣት
ያን ትልቅ ዓሣ እንዴት ማውጣት አለበት?
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
መታ
ባቡሩ መኪናውን መታው።