መዝገበ ቃላት

ግሶችን ይማሩ – ቪትናምኛ

cms/verbs-webp/91643527.webp
mắc kẹt
Tôi đang mắc kẹt và không tìm thấy lối ra.
ተጣብቆ
ተጣብቄያለሁ እና መውጫ መንገድ አላገኘሁም።
cms/verbs-webp/85677113.webp
sử dụng
Cô ấy sử dụng sản phẩm mỹ phẩm hàng ngày.
መጠቀም
በየቀኑ የመዋቢያ ምርቶችን ትጠቀማለች.
cms/verbs-webp/83548990.webp
trở lại
Con lạc đà trở lại.
መመለስ
ቡሜራንግ ተመለሰ።
cms/verbs-webp/119895004.webp
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
ጻፍ
ደብዳቤ እየጻፈ ነው።
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
ይገምግሙ
የኩባንያውን አፈጻጸም ይገመግማል.
cms/verbs-webp/11497224.webp
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
ማልስ
ተማሪው ጥያቄውን መለሰ።
cms/verbs-webp/123211541.webp
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
በረዶ
ዛሬ ብዙ በረዶ ወረወረ።
cms/verbs-webp/60395424.webp
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
ዙሪያ ዝለል
ህጻኑ በደስታ ዙሪያውን እየዘለለ ነው.
cms/verbs-webp/121820740.webp
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
መጀመር
ተጓዦች ገና በማለዳ ጀመሩ።
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
ወደ ጎን ተወው
በኋላ ላይ በየወሩ የተወሰነ ገንዘብ መመደብ እፈልጋለሁ።
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
መራመድ
በጫካ ውስጥ መራመድ ይወዳል።
cms/verbs-webp/53646818.webp
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
አስገባ
ውጭ በረዶ ነበር እና አስገባናቸው።