Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/102397678.webp
ማተም
ማስታወቂያ ብዙ ጊዜ በጋዜጦች ላይ ይታተማል።
matemi
masitawek’īya bizu gīzē begazēt’ochi layi yitatemali.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/120509602.webp
ይቅር
ለዛ በፍፁም ይቅር ልትለው አትችልም!
yik’iri
leza befit͟s’umi yik’iri litilewi ātichilimi!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/123834435.webp
መመለስ
መሣሪያው ጉድለት ያለበት ነው; ቸርቻሪው መልሶ መውሰድ አለበት።
memelesi
mešarīyawi gudileti yalebeti newi; chericharīwi meliso mewisedi ālebeti.
trả lại
Thiết bị bị lỗi; nhà bán lẻ phải trả lại.
cms/verbs-webp/66441956.webp
ጻፍ
የይለፍ ቃሉን መጻፍ አለብህ!
ts’afi
yeyilefi k’aluni mets’afi ālebihi!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/47737573.webp
ፍላጎት መሆን
ልጃችን ለሙዚቃ በጣም ፍላጎት አለው.
filagoti mehoni
lijachini lemuzīk’a bet’ami filagoti ālewi.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/86583061.webp
ክፍያ
በክሬዲት ካርድ ተከፍላለች.
kifiya
bekirēdīti karidi tekefilalechi.
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/40326232.webp
መረዳት
በመጨረሻ ተግባሩን ተረድቻለሁ!
meredati
bemech’eresha tegibaruni teredichalehu!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
cms/verbs-webp/115113805.webp
ውይይት
እርስ በእርሳቸው ይነጋገሩ.
wiyiyiti
irisi be’irisachewi yinegageru.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/121820740.webp
መጀመር
ተጓዦች ገና በማለዳ ጀመሩ።
mejemeri
tegwazhochi gena bemaleda jemeru.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/114593953.webp
መገናኘት
መጀመሪያ በይነመረብ ላይ ተገናኙ።
megenanyeti
mejemerīya beyinemerebi layi tegenanyu.
gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
cms/verbs-webp/119520659.webp
ማንሳት
ይህንን መከራከሪያ ምን ያህል ጊዜ ማንሳት አለብኝ?
manisati
yihinini mekerakerīya mini yahili gīzē manisati ālebinyi?
đề cập
Tôi phải đề cập đến vấn đề này bao nhiêu lần nữa?
cms/verbs-webp/128782889.webp
ተገረሙ
ዜናው በደረሰች ጊዜ በጣም ተገረመች።
tegeremu
zēnawi bederesechi gīzē bet’ami tegeremechi.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.