Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/102853224.webp
sapulcināt
Valodu kurss sapulcina studentus no visas pasaules.
kết hợp
Khóa học ngôn ngữ kết hợp sinh viên từ khắp nơi trên thế giới.
cms/verbs-webp/113885861.webp
inficēties
Viņa inficējās ar vīrusu.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.
cms/verbs-webp/81236678.webp
nepaspēt
Viņa nepaspēja uz svarīgu tikšanos.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/53646818.webp
ielaist
Ārā snieg, un mēs viņus ielaidām.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/91442777.webp
spert
Ar šo kāju nevaru spert uz zemes.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/44159270.webp
atdot
Skolotājs skolēniem atdod esejas.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/116233676.webp
mācīt
Viņš māca ģeogrāfiju.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/120515454.webp
barot
Bērni baro zirgu.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/122079435.webp
palielināt
Uzņēmums ir palielinājis savus ieņēmumus.
tăng
Công ty đã tăng doanh thu của mình.
cms/verbs-webp/102167684.webp
salīdzināt
Viņi salīdzina savus skaitļus.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/859238.webp
praktizēt
Viņa praktizē neparastu profesiju.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.
cms/verbs-webp/93947253.webp
mirt
Daži cilvēki mirst filmās.
chết
Nhiều người chết trong phim.