Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/123947269.webp
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
uzraudzīt
Šeit viss tiek uzraudzīts ar kamerām.
cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
notikt
Bēres notika aizvakar.
cms/verbs-webp/96391881.webp
nhận
Cô ấy đã nhận được một số món quà.
saņemt
Viņa saņēma dažas dāvanas.
cms/verbs-webp/42212679.webp
làm việc vì
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để có điểm số tốt.
strādāt par
Viņš smagi strādāja par labām atzīmēm.
cms/verbs-webp/118588204.webp
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.
gaidīt
Viņa gaida autobusu.
cms/verbs-webp/90321809.webp
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.
tērēt naudu
Mums jātērē daudz naudas remontam.
cms/verbs-webp/67095816.webp
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
sākt dzīvot kopā
Abi plāno drīz sākt dzīvot kopā.
cms/verbs-webp/71260439.webp
viết cho
Anh ấy đã viết thư cho tôi tuần trước.
uzrakstīt
Viņš man uzrakstīja pagājušajā nedēļā.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
glabāt
Es savu naudu glabāju naktsskapī.
cms/verbs-webp/78932829.webp
ủng hộ
Chúng tôi ủng hộ sự sáng tạo của con chúng tôi.
atbalstīt
Mēs atbalstām mūsu bērna radošumu.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
gaidīt ar nepacietību
Bērni vienmēr gaida ar nepacietību sniegu.
cms/verbs-webp/94176439.webp
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
nogriezt
Es nogriezu gabaliņu gaļas.