Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/118003321.webp
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
apmeklēt
Viņa apmeklē Parīzi.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
pieprasīt
Mans mazdēls no manis pieprasa daudz.
cms/verbs-webp/113418367.webp
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
lemt
Viņa nevar lemt, kurus apavus valkāt.
cms/verbs-webp/38296612.webp
tồn tại
Khủng long hiện nay không còn tồn tại.
eksistēt
Dinozauri vairs šodien neeksistē.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
sasmalcināt
Salātiem ir jāsasmalcina gurķis.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
izīrēt
Viņš izīrē savu māju.
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
gaidīt
Mana māsa gaida bērnu.
cms/verbs-webp/50245878.webp
ghi chú
Các sinh viên ghi chú về mọi thứ giáo viên nói.
pierakstīt
Studenti pieraksta visu, ko skolotājs saka.
cms/verbs-webp/132125626.webp
thuyết phục
Cô ấy thường phải thuyết phục con gái mình ăn.
pārliecināt
Viņai bieži ir jāpārliecina meita ēst.
cms/verbs-webp/51120774.webp
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
pakārt
Ziemā viņi pakār putnu mājiņu.
cms/verbs-webp/80332176.webp
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
pasvītrot
Viņš pasvītroja savu paziņojumu.
cms/verbs-webp/89025699.webp
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
nest
Ēzelis nes smagu slogu.