Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
turpināt
Karavāna turpina savu ceļojumu.
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
uzvarēt
Viņš uzvarēja savu pretinieku tenisā.
cms/verbs-webp/30793025.webp
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
izrādīties
Viņam patīk izrādīties ar savu naudu.
cms/verbs-webp/101765009.webp
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
pavadīt
Suns viņus pavadīja.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
degt
Gaļai nedrīkst degt uz grila.
cms/verbs-webp/122398994.webp
giết
Hãy cẩn thận, bạn có thể giết người bằng cái rìu đó!
nogalināt
Esiet uzmanīgi, ar to cirvi var kādu nogalināt!
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
patikt
Bērnam patīk jaunā rotaļlieta.
cms/verbs-webp/91997551.webp
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
saprast
Ne visu par datoriem var saprast.
cms/verbs-webp/87135656.webp
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
apskatīties
Viņa uz mani apskatījās un pasmaidīja.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
zināt
Viņa zina daudzas grāmatas gandrīz no galvas.
cms/verbs-webp/122479015.webp
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
nogriezt
Audums tiek nogriezts izmēram.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
paņemt līdzi
Viņš vienmēr paņem viņai ziedus.