Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/44159270.webp
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
atdot
Skolotājs skolēniem atdod esejas.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
aklot
Vīrietis ar nozīmēm aklots.
cms/verbs-webp/123498958.webp
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
parādīt
Viņš parāda savam bērnam pasauli.
cms/verbs-webp/125319888.webp
che
Cô ấy che tóc mình.
nosedz
Viņa nosedz savus matus.
cms/verbs-webp/22225381.webp
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.
izbraukt
Kuģis izbrauc no ostas.
cms/verbs-webp/106682030.webp
tìm lại
Tôi không thể tìm lại hộ chiếu của mình sau khi chuyển nhà.
atrast atkal
Pēc pārvākšanās es nevarēju atrast savu pasi.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
gaidīt
Mums vēl jāgaida mēnesis.
cms/verbs-webp/108014576.webp
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
redzēt vēlreiz
Viņi beidzot redz viens otru atkal.
cms/verbs-webp/82811531.webp
hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
smēķēt
Viņš smēķē pīpi.
cms/verbs-webp/115291399.webp
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
gribēt
Viņš grib pārāk daudz!
cms/verbs-webp/102728673.webp
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
iet augšā
Viņš iet pa kāpnēm augšā.
cms/verbs-webp/78063066.webp
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
glabāt
Es savu naudu glabāju naktsskapī.