Từ vựng
Học động từ – Latvia

pavadīt
Viņa visu savu brīvo laiku pavadīt ārā.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.

pateikties
Viņš viņai pateicās ar ziediem.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

piekrist
Viņi piekrita darījuma veikšanai.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.

izņemt
Es izņemu rēķinus no sava maciņa.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.

nākt lejā
Viņš nāk pa kāpnēm lejā.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.

nosedz
Viņa nosedz savu seju.
che
Cô ấy che mặt mình.

pārstāvēt
Advokāti tiesā pārstāv savus klientus.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.

balsot
Cilvēki balso par vai pret kandidātu.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

barot
Bērni baro zirgu.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.

izbraukt
Kuģis izbrauc no ostas.
rời khỏi
Con tàu rời khỏi cảng.

apēst
Es esmu apēdis ābolu.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
