Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/123786066.webp
dzert
Viņa dzer tēju.
uống
Cô ấy uống trà.
cms/verbs-webp/52919833.webp
apiet
Tev ir jāapiet šis koks.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.
cms/verbs-webp/10206394.webp
izturēt
Viņa gandrīz nevar izturēt sāpes!
chịu đựng
Cô ấy khó có thể chịu đựng nỗi đau!
cms/verbs-webp/65199280.webp
skriet pakaļ
Māte skrien pakaļ sava dēlam.
chạy theo
Người mẹ chạy theo con trai của mình.
cms/verbs-webp/68779174.webp
pārstāvēt
Advokāti tiesā pārstāv savus klientus.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/98294156.webp
tirgoties
Cilvēki tirgojas ar lietotajām mēbelēm.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/113811077.webp
paņemt līdzi
Viņš vienmēr paņem viņai ziedus.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/116395226.webp
aizvest
Atkritumu mašīna aizved mūsu atkritumus.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/74693823.webp
vajadzēt
Tev ir vajadzīga krikšķis, lai nomainītu riepu.
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
cms/verbs-webp/115520617.webp
pārbraukt
Velosipēdistu pārbrauca automašīna.
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
cms/verbs-webp/101890902.webp
ražot
Mēs paši ražojam savu medu.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/49853662.webp
uzrakstīt
Mākslinieki uzrakstījuši uz visām sienām.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.