Từ vựng

Học động từ – Latvia

cms/verbs-webp/102631405.webp
aizmirst
Viņa nevēlas aizmirst pagātni.
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
cms/verbs-webp/123844560.webp
aizsargāt
Ķiverei ir jāaizsargā no negadījumiem.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/106622465.webp
sēdēt
Viņa sēž pie jūras saulrietā.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/90773403.webp
sekot
Mans suns seko man, kad es skrienu.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/40946954.webp
šķirot
Viņam patīk šķirot savus pastmarkas.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/123947269.webp
uzraudzīt
Šeit viss tiek uzraudzīts ar kamerām.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/36190839.webp
cīnīties
Ugunsdzēsēji cīnās pret uguni no gaisa.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/117491447.webp
paļauties
Viņš ir akls un paļaujas uz ārēju palīdzību.
phụ thuộc
Anh ấy mù và phụ thuộc vào sự giúp đỡ từ bên ngoài.
cms/verbs-webp/95938550.webp
paņemt līdzi
Mēs paņēmām līdzi Ziemassvētku eglīti.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/102304863.webp
spērt
Esiet uzmanīgi, zirgs var spērt!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/100011426.webp
ietekmēt
Nelauj sevi ietekmēt citiem!
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
cms/verbs-webp/15441410.webp
izteikties
Viņa vēlas izteikties sava drauga priekšā.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.