Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

түз
Биз бирге жакшы команда түзөбүз.
tüz
Biz birge jakşı komanda tüzöbüz.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.

басуу
Ал түймөнү басат.
basuu
Al tüymönü basat.
nhấn
Anh ấy nhấn nút.

жеткируү
Жеткенчи азыкты жеткиргенде.
jetkiruü
Jetkençi azıktı jetkirgende.
mang đến
Người giao hàng đang mang đến thực phẩm.

төмөндөтүү
Бул курал бизге жолун төмөндөтөт.
tömöndötüü
Bul kural bizge jolun tömöndötöt.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.

жылаануу
Бала ваннада жылаанып жатат.
jılaanuu
Bala vannada jılaanıp jatat.
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.

коргоо
Эне өз баласын коргойт.
korgoo
Ene öz balasın korgoyt.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.

алуу
Ал көп дароо алыш керек.
aluu
Al köp daroo alış kerek.
uống
Cô ấy phải uống nhiều thuốc.

окуу
Мен эч кимге көз сүзүшсүз окуя албайм.
okuu
Men eç kimge köz süzüşsüz okuya albaym.
đọc
Tôi không thể đọc mà không có kính.

кур
Чындык улуу кембер Кытайдын Улуу Деврези курган?
kur
Çındık uluu kember Kıtaydın Uluu Devrezi kurgan?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?

өзгөртүү
Иклимдик өзгөрүштүн салымында көп нерсе өзгөрдү.
özgörtüü
İklimdik özgörüştün salımında köp nerse özgördü.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.

чектөө
Тармактар бизди эркиндиктен чектөөт.
çektöö
Tarmaktar bizdi erkindikten çektööt.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
