Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

сөз
Ол анын колдоочуларына сөздөйт.
söz
Ol anın koldooçularına sözdöyt.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.

ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.
oygonuu
Oygondurguç saat anı 10:00de oygondorot.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.

сезимдөө
Аял коргогонда баланы сезет.
sezimdöö
Ayal korgogonda balanı sezet.
cảm nhận
Cô ấy cảm nhận được em bé trong bụng mình.

жыгындоо
Бу эки бала бир-бирине жыгындайт.
jıgındoo
Bu eki bala bir-birine jıgındayt.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.

айтуу
Сизге маанилүү бир зат айткым келет.
aytuu
Sizge maanilüü bir zat aytkım kelet.
nói
Tôi có một điều quan trọng muốn nói với bạn.

чыгып кет
Көп жаныбарлар бүгүн чыгып кетти.
çıgıp ket
Köp janıbarlar bügün çıgıp ketti.
tuyệt chủng
Nhiều động vật đã tuyệt chủng hôm nay.

миндет тешип жүрүү
Балдар велосипед же скутерга миндет тешип жүрөт.
mindet teşip jürüü
Baldar velosiped je skuterga mindet teşip jüröt.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.

таб
Деншелдер жаңы жерге табды.
tab
Denşelder jaŋı jerge tabdı.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.

алуу
Ал жакшы сыйлык алат.
aluu
Al jakşı sıylık alat.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.

тыкта
Машина тохтоп, аны тыкталыш керек болду.
tıkta
Maşina tohtop, anı tıktalış kerek boldu.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.

көчө
Биздин көрдөштөр көчөт.
köçö
Bizdin kördöştör köçöt.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
