Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/107852800.webp
shikoj
Ajo shikon përmes një dylbi.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
cms/verbs-webp/124123076.webp
pajtohem
Ata u pajtuan të bëjnë marrëveshjen.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/91820647.webp
heq
Ai heq diçka nga frigoriferi.
loại bỏ
Anh ấy loại bỏ một thứ từ tủ lạnh.
cms/verbs-webp/73649332.webp
bërtas
Nëse dëshiron të dëgjohesh, duhet të bërtasësh mesazhin tënd me zë të lartë.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/49853662.webp
shkruaj mbi
Artistët kanë shkruar mbi të gjithë murin.
viết khắp
Những người nghệ sĩ đã viết khắp tường.
cms/verbs-webp/93947253.webp
vdes
Shumë njerëz vdesin në filmat.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/110641210.webp
ngacmoj
Peizazhi e ngacmoi atë.
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
cms/verbs-webp/117490230.webp
porosis
Ajo porositi mëngjes për veten.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/46602585.webp
transportoj
Ne transportojmë biçikletat mbi çatin e makinës.
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
cms/verbs-webp/125884035.webp
befasoj
Ajo i befasoi prindërit me një dhuratë.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/81973029.webp
nis
Ata do të nisin divorcin e tyre.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ul
Shumë njerëz janë ulur në dhomë.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.