Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/96710497.webp
tejkalon
Balenat tejkalonin të gjitha kafshët në peshë.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/71502903.webp
marr
Fqinjë të rinj po marrin lart.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/99169546.webp
shikoj
Të gjithë po shikojnë telefonat e tyre.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/40946954.webp
radhit
Ai pëlqen t‘i radhitë pullat e tij.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/80357001.webp
lind
Ajo lindi një fëmijë të shëndetshëm.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/85631780.webp
kthehem
Ai u kthye për të na parë.
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
cms/verbs-webp/106608640.webp
përdor
Edhe fëmijët e vegjël përdorin tabletat.
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
cms/verbs-webp/123203853.webp
shkaktoj
Alkooli mund të shkaktojë dhimbje koke.
gây ra
Rượu có thể gây ra đau đầu.
cms/verbs-webp/34397221.webp
thërras
Mësuesja e thërret studentin.
gọi lên
Giáo viên gọi học sinh lên.
cms/verbs-webp/90821181.webp
rrah
Ai e rrahu kundërshtarin e tij në tenis.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/32796938.webp
dërgoj
Ajo dëshiron të dërgojë letrën tani.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.
cms/verbs-webp/119425480.webp
mendoj
Duhet të mendosh shumë në shah.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.