Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/115286036.webp
lehtësoj
Pushimet e bëjnë jetën më të lehtë.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/47062117.webp
dëgjohem
Ajo duhet të dëgjohet me pak para.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
cms/verbs-webp/113966353.webp
shërbej
Kamarieri shërben ushqimin.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.
cms/verbs-webp/120259827.webp
kritikoj
Shefi e kritikon punonjësin.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/8482344.webp
puth
Ai puth foshnjën.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/96710497.webp
tejkalon
Balenat tejkalonin të gjitha kafshët në peshë.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/79404404.webp
kam nevojë
Jam i etur, kam nevojë për ujë!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/33564476.webp
sjell
Dërguesi i pizzave e sjell pizzën.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/92207564.webp
marr
Ata marrin sa më shpejt që mundin.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/87205111.webp
marr
Buburrecat kanë marrë kontrollin.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/91293107.webp
shkoj rreth
Ata shkojnë rreth pemës.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/98977786.webp
emërtoj
Sa shtete mund të emërtoj?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?