Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/96668495.webp
shtyp
Librat dhe gazetat po shtypen.
in
Sách và báo đang được in.
cms/verbs-webp/91997551.webp
kuptoj
Njeriu nuk mund të kuptojë gjithçka për kompjuterët.
hiểu
Không thể hiểu mọi thứ về máy tính.
cms/verbs-webp/98082968.webp
dëgjoj
Ai po e dëgjon atë.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/94193521.webp
kthej
Mund të kthehesh majtas.
quẹo
Bạn có thể quẹo trái.
cms/verbs-webp/67095816.webp
bashkohen
Të dy po planifikojnë të bashkohen së shpejti.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
cms/verbs-webp/99592722.webp
formoj
Ne formojmë një skuadër të mirë së bashku.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/102447745.webp
anuloj
Ai fatkeqësisht e anuloi mbledhjen.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.
cms/verbs-webp/119501073.webp
ndodhem
Kështjella është atje - ajo ndodhet drejt përballë!
đối diện
Có lâu đài - nó nằm đúng đối diện!
cms/verbs-webp/104825562.webp
vendos
Duhet të vendosësh orën.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/49585460.webp
përfundoj
Si përfunduam në këtë situatë?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/116610655.webp
ndërtoj
Kur është ndërtuar Muri i Madh i Kinës?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?
cms/verbs-webp/90321809.webp
shpenzoj para
Duhet të shpenzojmë shumë para për riparime.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.