Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/114415294.webp
godit
Biciklisti u godit.
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
cms/verbs-webp/94176439.webp
pres
Unë preva një fetë mishi.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/95190323.webp
votoj
Njerëzit votojnë për ose kundër një kandidati.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/119302514.webp
thërras
Vajza po e thërret shokun e saj.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/119613462.webp
pres
Motra ime po pret një fëmijë.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/118485571.webp
bëj për
Ata duan të bëjnë diçka për shëndetin e tyre.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/51119750.webp
gjej rrugën
Unë mund të gjej rrugën time mirë në një labirint.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/59250506.webp
ofroj
Ajo ofroi të ujë lulet.
đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
cms/verbs-webp/114272921.webp
shtyj
Kalorësit shtyjnë kafshët me kalë.
chạy
Những người chăn bò đang chạy bò bằng ngựa.
cms/verbs-webp/113811077.webp
sjell
Ai i sjell gjithmonë lule.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/102304863.webp
shkel
Kujdes, kali mund të shkelë!
đá
Cẩn thận, con ngựa có thể đá!
cms/verbs-webp/74119884.webp
hap
Fëmija po hap dhuratën e tij.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.