Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/125526011.webp
bëj
Nuk mund të bëhej asgjë për dëmin.
làm
Không thể làm gì về thiệt hại đó.
cms/verbs-webp/113577371.webp
sjell brenda
Nuk duhet të sjellësh çizme brenda në shtëpi.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/95655547.webp
lë para
Askush nuk dëshiron ta lërë atë të shkojë para te kasa e supermarketit.
để cho đi trước
Không ai muốn để cho anh ấy đi trước ở quầy thu ngân siêu thị.
cms/verbs-webp/4706191.webp
ushtroj
Grate ushtron jogën.
tập luyện
Người phụ nữ tập yoga.
cms/verbs-webp/83636642.webp
godas
Ajo godet topin mbi rrjetë.
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
cms/verbs-webp/89636007.webp
nënshkruaj
Ai nënshkroi kontratën.
Anh ấy đã ký hợp đồng.
cms/verbs-webp/124123076.webp
pajtohem
Ata u pajtuan të bëjnë marrëveshjen.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/118064351.webp
shmang
Ai duhet të shmangë arrat.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/108218979.webp
duhet
Ai duhet të zbresë këtu.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/80552159.webp
punoj
Motorçikleta është e dëmtuar; nuk punon më.
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
cms/verbs-webp/92145325.webp
shikoj
Ajo shikon përmes një hole.
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
cms/verbs-webp/116610655.webp
ndërtoj
Kur është ndërtuar Muri i Madh i Kinës?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?