Từ vựng

Học động từ – Armenia

cms/verbs-webp/99725221.webp
սուտ
Երբեմն պետք է ստել արտակարգ իրավիճակում:
sut
Yerbemn petk’ e stel artakarg iravichakum:
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/85968175.webp
վնաս
Վթարի հետևանքով երկու ավտոմեքենա է վնասվել.
vnas
Vt’ari hetevank’ov yerku avtomek’ena e vnasvel.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/106665920.webp
զգալ
Մայրը մեծ սեր է զգում իր երեխայի հանդեպ։
zgal
Mayry mets ser e zgum ir yerekhayi handep.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
cms/verbs-webp/21529020.webp
վազել դեպի
Աղջիկը վազում է դեպի մայրը։
vazel depi
Aghjiky vazum e depi mayry.
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
cms/verbs-webp/122605633.webp
հեռանալ
Մեր հարևանները հեռանում են.
herranal
Mer harevannery herranum yen.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/106088706.webp
ոտքի կանգնել
Նա այլևս չի կարող ինքնուրույն ոտքի կանգնել։
votk’i kangnel
Na aylevs ch’i karogh ink’nuruyn votk’i kangnel.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/9754132.webp
հույս
Խաղում հաջողություն եմ ակնկալում.
huys
Khaghum hajoghut’yun yem aknkalum.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/82893854.webp
աշխատանքի
Ձեր պլանշետները դեռ աշխատում են:
ashkhatank’i
DZer planshetnery derr ashkhatum yen:
hoạt động
Viên thuốc của bạn đã hoạt động chưa?
cms/verbs-webp/129002392.webp
ուսումնասիրել
Տիեզերագնացները ցանկանում են ուսումնասիրել տիեզերքը:
usumnasirel
Tiyezeragnats’nery ts’ankanum yen usumnasirel tiyezerk’y:
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/82845015.webp
զեկուցել
Նավում գտնվող բոլորը զեկուցում են կապիտանին։
zekuts’el
Navum gtnvogh bolory zekuts’um yen kapitanin.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/104907640.webp
վերցնել
Երեխային վերցնում են մանկապարտեզից.
verts’nel
Yerekhayin verts’num yen mankapartezits’.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
cms/verbs-webp/118026524.webp
ստանալ
Ես կարող եմ ստանալ շատ արագ ինտերնետ:
stanal
Yes karogh yem stanal shat arag internet:
nhận
Tôi có thể nhận internet rất nhanh.