Từ vựng

Học động từ – Thổ Nhĩ Kỳ

cms/verbs-webp/108580022.webp
dönmek
Baba savaştan döndü.
trở về
Cha đã trở về từ cuộc chiến tranh.
cms/verbs-webp/120200094.webp
karıştırmak
Sebzelerle sağlıklı bir salata karıştırabilirsiniz.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
cms/verbs-webp/121520777.webp
kalkmak
Uçak yeni kalktı.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/127720613.webp
özlemek
Kız arkadaşını çok özlüyor.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/110347738.webp
sevindirmek
Gol, Alman futbol taraftarlarını sevindiriyor.
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
cms/verbs-webp/49374196.webp
kovmak
Patronum beni kovdu.
sa thải
Ông chủ của tôi đã sa thải tôi.
cms/verbs-webp/115267617.webp
cesaret etmek
Uçaktan atlamaya cesaret ettiler.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.
cms/verbs-webp/98977786.webp
saymak
Kaç ülke sayabilirsin?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?
cms/verbs-webp/44518719.webp
yürümek
Bu yolda yürünmemeli.
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
cms/verbs-webp/87153988.webp
tanıtmak
Araba trafiğinin alternatiflerini tanıtmamız gerekiyor.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/100634207.webp
açıklamak
O, ona cihazın nasıl çalıştığını açıklıyor.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/103910355.webp
oturmak
Odada birçok insan oturuyor.
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.