Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/105785525.webp
ähvardama
Katastroof on lähedal.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
cms/verbs-webp/98082968.webp
kuulama
Ta kuulab teda.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/89516822.webp
karistama
Ta karistas oma tütart.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
cms/verbs-webp/68779174.webp
esindama
Advokaadid esindavad oma kliente kohtus.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/90617583.webp
üles tooma
Ta toob paki trepist üles.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/105224098.webp
kinnitama
Ta sai kinnitada oma abikaasale hea uudise.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/27564235.webp
töötama
Ta peab kõigi nende failide kallal töötama.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/77572541.webp
eemaldama
Käsitööline eemaldas vanad plaadid.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.
cms/verbs-webp/119847349.webp
kuulma
Ma ei kuule sind!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/115847180.webp
aitama
Kõik aitavad telki üles panna.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/108118259.webp
unustama
Ta on nüüd tema nime unustanud.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
cms/verbs-webp/86064675.webp
lükkama
Auto seiskus ja seda tuli lükata.
đẩy
Xe đã dừng lại và phải được đẩy.