Từ vựng
Học động từ – Estonia

kogema
Muinasjuturaamatute kaudu saab kogeda paljusid seiklusi.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.

tõmbama
Ta tõmbab kelku.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.

alla vaatama
Aknast sain ma rannale alla vaadata.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.

purju jääma
Ta jääb peaaegu iga õhtu purju.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.

pahandama
Ta pahandab, sest ta norskab alati.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.

vältima
Ta peab vältima pähkleid.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

ringi hüppama
Laps hüppab rõõmsalt ringi.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

saatma
See firma saadab kaupu üle kogu maailma.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.

saatma
Koer saadab neid.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.

helistama
Ta saab helistada ainult oma lõunapausi ajal.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.

tootma
Me toodame oma mett.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
