Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/121317417.webp
importima
Palju kaupu imporditakse teistest riikidest.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/33493362.webp
tagasi helistama
Palun helistage mulle homme tagasi.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/40946954.webp
sorteerima
Talle meeldib oma marke sorteerida.
sắp xếp
Anh ấy thích sắp xếp tem của mình.
cms/verbs-webp/123298240.webp
kohtuma
Sõbrad kohtusid ühiseks õhtusöögiks.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/51573459.webp
rõhutama
Sa võid meigiga hästi oma silmi rõhutada.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/89635850.webp
valima
Ta võttis telefoni ja valis numbri.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/54887804.webp
tagama
Kindlustus tagab kaitse õnnetuste korral.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/102049516.webp
lahkuma
Mees lahkub.
rời đi
Người đàn ông rời đi.
cms/verbs-webp/107407348.webp
ringi reisima
Ma olen palju maailmas ringi reisinud.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/110233879.webp
looma
Ta on loonud maja mudeli.
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
cms/verbs-webp/68561700.webp
avatuna jätma
Kes jätab aknad avatuks, kutsub vargaid sisse!
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/42988609.webp
kinni jääma
Ta jäi köiesse kinni.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.