Từ vựng
Học động từ – Estonia

ähvardama
Katastroof on lähedal.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.

kuulama
Ta kuulab teda.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.

karistama
Ta karistas oma tütart.
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.

esindama
Advokaadid esindavad oma kliente kohtus.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.

üles tooma
Ta toob paki trepist üles.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.

kinnitama
Ta sai kinnitada oma abikaasale hea uudise.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

töötama
Ta peab kõigi nende failide kallal töötama.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.

eemaldama
Käsitööline eemaldas vanad plaadid.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.

kuulma
Ma ei kuule sind!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

aitama
Kõik aitavad telki üles panna.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.

unustama
Ta on nüüd tema nime unustanud.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
