Từ vựng

Học động từ – Estonia

cms/verbs-webp/84819878.webp
kogema
Muinasjuturaamatute kaudu saab kogeda paljusid seiklusi.
trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
cms/verbs-webp/102136622.webp
tõmbama
Ta tõmbab kelku.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/108556805.webp
alla vaatama
Aknast sain ma rannale alla vaadata.
nhìn xuống
Tôi có thể nhìn xuống bãi biển từ cửa sổ.
cms/verbs-webp/84506870.webp
purju jääma
Ta jääb peaaegu iga õhtu purju.
say rượu
Anh ấy say rượu gần như mỗi tối.
cms/verbs-webp/112970425.webp
pahandama
Ta pahandab, sest ta norskab alati.
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
cms/verbs-webp/118064351.webp
vältima
Ta peab vältima pähkleid.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/60395424.webp
ringi hüppama
Laps hüppab rõõmsalt ringi.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/86215362.webp
saatma
See firma saadab kaupu üle kogu maailma.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/101765009.webp
saatma
Koer saadab neid.
đi cùng
Con chó đi cùng họ.
cms/verbs-webp/112755134.webp
helistama
Ta saab helistada ainult oma lõunapausi ajal.
gọi điện
Cô ấy chỉ có thể gọi điện trong giờ nghỉ trưa.
cms/verbs-webp/101890902.webp
tootma
Me toodame oma mett.
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
cms/verbs-webp/23468401.webp
kihluma
Nad on salaja kihlunud!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!