Từ vựng
Học động từ – Estonia

andestama
Ta ei suuda talle seda kunagi andestada!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!

maha põlema
Tuli põletab maha palju metsa.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

koju tulema
Isa on lõpuks koju tulnud!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

külastama
Vana sõber külastab teda.
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.

sisenema
Metroo just sisenes jaama.
vào
Tàu điện ngầm vừa mới vào ga.

näitama
Ta näitab välja viimase moe.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.

sisse tulema
Tule sisse!
vào
Mời vào!

lihtsustama
Laste jaoks tuleb keerulisi asju lihtsustada.
đơn giản hóa
Bạn cần đơn giản hóa những thứ phức tạp cho trẻ em.

trükkima
Raamatuid ja ajalehti trükitakse.
in
Sách và báo đang được in.

teenima
Koerad tahavad oma omanikke teenida.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.

vastama
Õpilane vastab küsimusele.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
