Từ vựng

Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

cms/verbs-webp/129235808.webp
ouvir
Ele gosta de ouvir a barriga de sua esposa grávida.
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
cms/verbs-webp/57207671.webp
aceitar
Não posso mudar isso, tenho que aceitar.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/95625133.webp
amar
Ela ama muito o seu gato.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/99951744.webp
suspeitar
Ele suspeita que seja sua namorada.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/115153768.webp
enxergar
Eu posso enxergar tudo claramente com meus novos óculos.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
cms/verbs-webp/119425480.webp
pensar
Você tem que pensar muito no xadrez.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/102397678.webp
publicar
Publicidade é frequentemente publicada em jornais.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
cms/verbs-webp/67035590.webp
pular
Ele pulou na água.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.
cms/verbs-webp/63244437.webp
cobrir
Ela cobre seu rosto.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/74908730.webp
causar
Muitas pessoas rapidamente causam caos.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.
cms/verbs-webp/84476170.webp
exigir
Ele exigiu compensação da pessoa com quem teve um acidente.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/28581084.webp
pendurar
Estalactites pendem do telhado.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.