Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

garantir
O seguro garante proteção em caso de acidentes.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.

contornar
Você tem que contornar essa árvore.
đi vòng quanh
Bạn phải đi vòng quanh cây này.

imaginar
Ela imagina algo novo todos os dias.
tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.

lutar
Os atletas lutam um contra o outro.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

despachar
Ela quer despachar a carta agora.
gửi đi
Cô ấy muốn gửi bức thư đi ngay bây giờ.

dirigir
Depois das compras, os dois dirigem para casa.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.

cobrir
A criança se cobre.
che
Đứa trẻ tự che mình.

amar
Ela ama muito o seu gato.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.

discursar
O político está discursando na frente de muitos estudantes.
phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.

esquecer
Ela esqueceu o nome dele agora.
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.

publicar
Publicidade é frequentemente publicada em jornais.
công bố
Quảng cáo thường được công bố trong báo.
