Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/108218979.webp
тиіс
Ол мінда түсуі тиіс.
tïis
Ol minda tüswi tïis.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/90821181.webp
жеңу
Ол теннисте өзінің қарсыласын жеңді.
jeñw
Ol tennïste öziniñ qarsılasın jeñdi.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/99951744.webp
сыпайы болу
Ол оның қыз досы екенін сыпайы болады.
sıpayı bolw
Ol onıñ qız dosı ekenin sıpayı boladı.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/113842119.webp
өткізу
Ортағасырлық кезең өтіп кетті.
ötkizw
Ortağasırlıq kezeñ ötip ketti.
trôi qua
Thời kỳ Trung cổ đã trôi qua.
cms/verbs-webp/115847180.webp
көмек ету
Барлық адамдар палатканы орнатуда көмек етеді.
kömek etw
Barlıq adamdar palatkanı ornatwda kömek etedi.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/128782889.webp
таңғалту
Ол хабарды алғанда таңғалды.
tañğaltw
Ol xabardı alğanda tañğaldı.
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
cms/verbs-webp/120686188.webp
оқу
Қыздар бірге оқуды жақсы көреді.
oqw
Qızdar birge oqwdı jaqsı köredi.
học
Những cô gái thích học cùng nhau.
cms/verbs-webp/30793025.webp
көрсету
Ол өз ақшасын көрсетуді ұнатады.
körsetw
Ol öz aqşasın körsetwdi unatadı.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/101945694.webp
ұйықтау
Олар ұйықтай отырып қалуды қалайды.
uyıqtaw
Olar uyıqtay otırıp qalwdı qalaydı.
ngủ nướng
Họ muốn cuối cùng được ngủ nướng một đêm.
cms/verbs-webp/99769691.webp
өтіп кету
Поезд бізден өтіп жатыр.
ötip ketw
Poezd bizden ötip jatır.
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
cms/verbs-webp/121317417.webp
импорттау
Көп мал салықтардан басқа елдерден импортталады.
ïmporttaw
Köp mal salıqtardan basqa elderden ïmporttaladı.
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
cms/verbs-webp/19584241.webp
болу
Балалар тек әйел шамасын қолында болады.
bolw
Balalar tek äyel şamasın qolında boladı.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.