Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/86215362.webp
жіберу
Бұл компания дүние бойынша тауарларды жібереді.
jiberw
Bul kompanïya dünïe boyınşa tawarlardı jiberedi.
gửi
Công ty này gửi hàng hóa khắp thế giới.
cms/verbs-webp/91930542.webp
тоқтату
Полицейша машинаны тоқтатады.
toqtatw
Polïceyşa maşïnanı toqtatadı.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/78063066.webp
сақтау
Мен ақшамы жолапты шығармағымда сақтайдым.
saqtaw
Men aqşamı jolaptı şığarmağımda saqtaydım.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/113248427.webp
жеңу
Ол шахматта жеңуді талап етеді.
jeñw
Ol şaxmatta jeñwdi talap etedi.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/109542274.webp
ішке кіргізу
Шекаралар шекара жолдарында ішке кіргізу керек пе?
işke kirgizw
Şekaralar şekara joldarında işke kirgizw kerek pe?
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
cms/verbs-webp/9754132.webp
үміт ету
Мен ойында бақытты үміт етемін.
ümit etw
Men oyında baqıttı ümit etemin.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.
cms/verbs-webp/99592722.webp
құру
Біз бірге жақсы команда құрадық.
qurw
Biz birge jaqsı komanda quradıq.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/121102980.webp
бірге мину
Мен сізбен бірге минуге бола ма?
birge mïnw
Men sizben birge mïnwge bola ma?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/113577371.webp
кіру
Үйге ботинки кірмейтін.
kirw
Üyge botïnkï kirmeytin.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/40129244.webp
шығу
Ол автомобильден шығады.
şığw
Ol avtomobïlden şığadı.
ra
Cô ấy ra khỏi xe.
cms/verbs-webp/34664790.webp
жеңілдік тапу
Кішкене ит соғыста жеңілдік тапты.
jeñildik tapw
Kişkene ït soğısta jeñildik taptı.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/109071401.webp
құшықтау
Ана баланың кішкен аяқтарын құшықтайды.
quşıqtaw
Ana balanıñ kişken ayaqtarın quşıqtaydı.
ôm
Người mẹ ôm bàn chân nhỏ của em bé.