Từ vựng
Học động từ – Kazakh

соғысу
Атлеттер бір-біріне қарсы соғысады.
soğısw
Atletter bir-birine qarsı soğısadı.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

алу
Кіші өзі су өте алады.
alw
Kişi özi sw öte aladı.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.

шығу
Келесі шығарылған жерден шығыңыз.
şığw
Kelesi şığarılğan jerden şığıñız.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.

белгілеу
Ол телефонды алып, санын белгіледі.
belgilew
Ol telefondı alıp, sanın belgiledi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.

болу
Балалар тек әйел шамасын қолында болады.
bolw
Balalar tek äyel şamasın qolında boladı.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.

кездесу
Күтіңіздер, сіз жақында кездесесіз!
kezdesw
Kütiñizder, siz jaqında kezdesesiz!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!

тәну
Менің әйелім маған тән.
tänw
Meniñ äyelim mağan tän.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.

келісу
Көршілер түске келіспе алмады.
kelisw
Körşiler tüske kelispe almadı.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.

есту
Мен сені естей алмаймын!
estw
Men seni estey almaymın!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!

шифрлау
Ол кішкен әріпті зорушыла мен шифрлады.
şïfrlaw
Ol kişken äripti zorwşıla men şïfrladı.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.

қар жаудыру
Бүгін көп қар жауды.
qar jawdırw
Bügin köp qar jawdı.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
