Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/81025050.webp
соғысу
Атлеттер бір-біріне қарсы соғысады.
soğısw
Atletter bir-birine qarsı soğısadı.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/118583861.webp
алу
Кіші өзі су өте алады.
alw
Kişi özi sw öte aladı.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/14733037.webp
шығу
Келесі шығарылған жерден шығыңыз.
şığw
Kelesi şığarılğan jerden şığıñız.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/89635850.webp
белгілеу
Ол телефонды алып, санын белгіледі.
belgilew
Ol telefondı alıp, sanın belgiledi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/19584241.webp
болу
Балалар тек әйел шамасын қолында болады.
bolw
Balalar tek äyel şamasın qolında boladı.
có sẵn
Trẻ em chỉ có số tiền tiêu vặt ở trong tay.
cms/verbs-webp/18473806.webp
кездесу
Күтіңіздер, сіз жақында кездесесіз!
kezdesw
Kütiñizder, siz jaqında kezdesesiz!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/27076371.webp
тәну
Менің әйелім маған тән.
tänw
Meniñ äyelim mağan tän.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/67232565.webp
келісу
Көршілер түске келіспе алмады.
kelisw
Körşiler tüske kelispe almadı.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
cms/verbs-webp/119847349.webp
есту
Мен сені естей алмаймын!
estw
Men seni estey almaymın!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/79582356.webp
шифрлау
Ол кішкен әріпті зорушыла мен шифрлады.
şïfrlaw
Ol kişken äripti zorwşıla men şïfrladı.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/123211541.webp
қар жаудыру
Бүгін көп қар жауды.
qar jawdırw
Bügin köp qar jawdı.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/98082968.webp
тыңдау
Ол оны тыңдайды.
tıñdaw
Ol onı tıñdaydı.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.