Từ vựng
Học động từ – Kazakh

рахмет айту
Ол оған гүлбен рахмет айтты.
raxmet aytw
Ol oğan gülben raxmet ayttı.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.

тәну
Менің әйелім маған тән.
tänw
Meniñ äyelim mağan tän.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.

ашу
Бала өзіне сыйлықты ашады.
aşw
Bala özine sıylıqtı aşadı.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.

өртеп қою
Бала өз құлақтарын өртеп қойды.
örtep qoyu
Bala öz qulaqtarın örtep qoydı.
che
Đứa trẻ che tai mình.

ішу
Көп су ішу керек.
işw
Köp sw işw kerek.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.

қою
Велосипедтер үйдің алдында қойылды.
qoyu
Velosïpedter üydiñ aldında qoyıldı.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

жақсарту
Ол өз денесін жақсартқысы келеді.
jaqsartw
Ol öz denesin jaqsartqısı keledi.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.

кешіру
Мен оған қарызды кешіремін.
keşirw
Men oğan qarızdı keşiremin.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.

ашық сөйлеу
Ол досына ашық сөйлеу қалайды.
aşıq söylew
Ol dosına aşıq söylew qalaydı.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.

салықтандыру
Компаниялар түрлі түрлерде салықтандырылады.
salıqtandırw
Kompanïyalar türli türlerde salıqtandırıladı.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.

жеңу
Ол шахматта жеңуді талап етеді.
jeñw
Ol şaxmatta jeñwdi talap etedi.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
