Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/101158501.webp
рахмет айту
Ол оған гүлбен рахмет айтты.
raxmet aytw
Ol oğan gülben raxmet ayttı.
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
cms/verbs-webp/27076371.webp
тәну
Менің әйелім маған тән.
tänw
Meniñ äyelim mağan tän.
thuộc về
Vợ tôi thuộc về tôi.
cms/verbs-webp/74119884.webp
ашу
Бала өзіне сыйлықты ашады.
aşw
Bala özine sıylıqtı aşadı.
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
cms/verbs-webp/55788145.webp
өртеп қою
Бала өз құлақтарын өртеп қойды.
örtep qoyu
Bala öz qulaqtarın örtep qoydı.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/105623533.webp
ішу
Көп су ішу керек.
işw
Köp sw işw kerek.
nên
Người ta nên uống nhiều nước.
cms/verbs-webp/92612369.webp
қою
Велосипедтер үйдің алдында қойылды.
qoyu
Velosïpedter üydiñ aldında qoyıldı.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/124575915.webp
жақсарту
Ол өз денесін жақсартқысы келеді.
jaqsartw
Ol öz denesin jaqsartqısı keledi.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/115224969.webp
кешіру
Мен оған қарызды кешіремін.
keşirw
Men oğan qarızdı keşiremin.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/15441410.webp
ашық сөйлеу
Ол досына ашық сөйлеу қалайды.
aşıq söylew
Ol dosına aşıq söylew qalaydı.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/127620690.webp
салықтандыру
Компаниялар түрлі түрлерде салықтандырылады.
salıqtandırw
Kompanïyalar türli türlerde salıqtandırıladı.
đánh thuế
Các công ty được đánh thuế theo nhiều cách khác nhau.
cms/verbs-webp/113248427.webp
жеңу
Ол шахматта жеңуді талап етеді.
jeñw
Ol şaxmatta jeñwdi talap etedi.
chiến thắng
Anh ấy cố gắng chiến thắng trong trò chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/116932657.webp
алу
Ол зардапта жақсы пенсия алады.
alw
Ol zardapta jaqsı pensïya aladı.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.