Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/96748996.webp
تواصل
القافلة تواصل رحلتها.
tuasil
alqafilat tuasil rihlataha.
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
cms/verbs-webp/57248153.webp
ذكر
ذكر المدير أنه سيقيله.
dhukir
dhakir almudir ‘anah sayuqiluhu.
đề cập
Ông chủ đề cập rằng anh ấy sẽ sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/123211541.webp
تساقط
تساقط الثلج كثيرًا اليوم.
tasaqut
tasaqut althalj kthyran alyawma.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/91930542.webp
أوقف
أوقفت الشرطية السيارة.
‘uwqif
‘awqaft alshurtiat alsayaarata.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/93393807.webp
تحدث
الأمور الغريبة تحدث في الأحلام.
tahduth
al‘umur algharibat tahduth fi al‘ahlami.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/54887804.webp
تضمن
التأمين يضمن الحماية في حالة الحوادث.
tadaman
altaamin yadman alhimayat fi halat alhawadithi.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/80357001.webp
ولدت
ولدت طفلاً صحيحًا.
wulidat
walidat tflaan shyhan.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/40632289.webp
يدردشون
لا يجب على الطلاب الدردشة خلال الصف.
yudardishun
la yajib ealaa altulaab aldardashat khilal alsaf.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
cms/verbs-webp/102167684.webp
يقارنون
هم يقارنون أرقامهم.
yuqarinun
hum yuqarinun ‘arqamahum.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/113671812.webp
شارك
نحن بحاجة لتعلم كيفية مشاركة ثروتنا.
sharik
nahn bihajat litaealum kayfiat musharakat thuruatna.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/84850955.webp
تغير
تغير الكثير بسبب تغير المناخ.
taghayar
taghayar alkathir bisabab taghayur almunakhi.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/94909729.webp
انتظر
لا يزال علينا الانتظار لشهر.
antazir
la yazal ealayna aliantizar lishahra.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.