Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/126506424.webp
صعدوا
صعدت المجموعة المتنزهة الجبل.
saeiduu
saeidat almajmueat almutanazihat aljabala.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/51119750.webp
أجد طريقي
أستطيع أن أجد طريقي جيدًا في المتاهة.
‘ajid tariqi
‘astatie ‘an ‘ajid tariqi jydan fi almatahati.
định hướng
Tôi có thể định hướng tốt trong mê cung.
cms/verbs-webp/38753106.webp
تحدث
لا يجب التحدث بصوت عالٍ في السينما.
tahaduth
la yajib altahaduth bisawt eal fi alsiynima.
nói
Trong rạp chiếu phim, không nên nói to.
cms/verbs-webp/106203954.webp
استخدم
نستخدم أقنعة الغاز في الحريق.
astakhdim
nastakhdim ‘aqnieat alghaz fi alhariqi.
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
cms/verbs-webp/83548990.webp
عاد
عاد البوميرانج.
ead
ead albumiranji.
trở lại
Con lạc đà trở lại.
cms/verbs-webp/110646130.webp
غطت
هي غطت الخبز بالجبن.
ghatat
hi ghatat alkhubz bialjabana.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/56994174.webp
يخرج
ماذا يخرج من البيضة؟
yakhruj
madha yakhruj min albaydati?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/96318456.webp
أعطي
هل يجب أن أعطي مالي للمتسول؟
‘ueti
hal yajib ‘an ‘ueti mali lilmutasawil?
tặng
Tôi nên tặng tiền cho một người ăn xin không?
cms/verbs-webp/74009623.webp
اختبار
يتم اختبار السيارة في ورشة العمل.
akhtibar
yatimu akhtibar alsayaarat fi warshat aleamli.
kiểm tra
Chiếc xe đang được kiểm tra trong xưởng.
cms/verbs-webp/72855015.webp
يتلقى
تلقت هدية جميلة جدًا.
yatalaqaa
talaqat hadiatan jamilat jdan.
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
cms/verbs-webp/103797145.webp
ترغب في توظيف
الشركة ترغب في توظيف المزيد من الأشخاص.
targhab fi tawzif
alsharikat targhab fi tawzif almazid min al‘ashkhasi.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/60395424.webp
يقفز حوله
الطفل يقفز حوله بسعادة.
yaqfiz hawlah
altifl yaqfiz hawlah bisaeadatin.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.