Từ vựng

Học động từ – Ả Rập

cms/verbs-webp/104818122.webp
يصلح
أراد أن يصلح الكابل.
yuslih
‘arad ‘an yuslih alkabli.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/99167707.webp
سكر
هو سكر.
sukar
hu sukr.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/71502903.webp
ينتقلون
الجيران الجدد ينتقلون إلى الطابق العلوي.
yantaqilun
aljiran aljudud yantaqilun ‘iilaa altaabiq aleulwii.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
cms/verbs-webp/98561398.webp
خلط
الرسام يخلط الألوان.
khalt
alrasaam yakhlit al‘alwan.
trộn
Họa sĩ trộn các màu sắc.
cms/verbs-webp/98060831.webp
يصدر
الناشر يصدر هذه المجلات.
yusdir
alnaashir yusdir hadhih almajalaati.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.
cms/verbs-webp/122290319.webp
حدد جانبًا
أريد أن أحدد بعض المال جانبًا كل شهر لوقت لاحق.
hadad janban
‘urid ‘an ‘uhadid baed almal janban kula shahr liwaqt lahiqi.
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
cms/verbs-webp/110775013.webp
سجل
تريد أن تسجل فكرتها التجارية.
sajil
turid ‘an tusajil fikrataha altijariata.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/117311654.webp
يحملون
يحملون أطفالهم على ظهورهم.
yahmilun
yahmilun ‘atfalahum ealaa zuhurihim.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/99592722.webp
نشكل
نحن نشكل فريقًا جيدًا معًا.
nushakil
nahn nushakil fryqan jydan mean.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/129300323.webp
لمس
الفلاح يلمس نباتاته.
lamas
alfalaah yalmis nabatatihi.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/114379513.webp
تغطي
زهور النيلوفر تغطي الماء.
tughatiy
zuhur alniylufar tughatiy alma‘a.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/67035590.webp
قفز
قفز في الماء.
qafz
qafaz fi alma‘i.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.