Từ vựng
Học động từ – Ả Rập

حفظ
الفتاة تحفظ نقودها الصغيرة.
hifz
alfatat tahfaz nuquduha alsaghirata.
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.

قبل
لا أستطيع تغيير ذلك، يجب علي قبوله.
qabl
la ‘astatie taghyir dhalika, yajib ealayu qabulahu.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.

يكتشف
ابني دائمًا ما يكتشف كل شيء.
yaktashif
abni dayman ma yaktashif kula shay‘in.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

انطلق
الطائرة تقلع.
antalaq
altaayirat taqalaea.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.

ألغى
للأسف، ألغى الاجتماع.
‘alghaa
lil‘asfa, ‘alghaa aliajtimaei.
hủy bỏ
Anh ấy tiếc là đã hủy bỏ cuộc họp.

خسر وزن
لقد خسر الكثير من الوزن.
khasir wazn
laqad khasir alkathir min alwazni.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.

دعى
ندعوكم إلى حفلة رأس السنة.
daea
nadeukum ‘iilaa haflat ras alsanati.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.

تغطي
زهور النيلوفر تغطي الماء.
tughatiy
zuhur alniylufar tughatiy alma‘a.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.

يسبب
الكثير من الناس يسببون الفوضى بسرعة.
yusabib
alkathir min alnaas yusabibun alfawdaa bisureatin.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.

نظرت
تنظر من خلال المنظار.
nazart
tanzur min khilal alminzari.
nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.

وافق
الجيران لم يتفقوا على اللون.
wafaq
aljiran lam yatafiquu ealaa alluwn.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
