Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/116877927.webp
organizoj
Vajza ime dëshiron të organizojë apartamentin e saj.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/109565745.webp
mësoj
Ajo i mëson fëmijës së saj të notojë.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/79046155.webp
përsëris
Mund ta përsërisësh, ju lutem?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/109096830.webp
sjell
Qeni sjell topin nga uji.
lấy
Con chó lấy bóng từ nước.
cms/verbs-webp/93221270.webp
humbas
U humba në rrugëtimin tim.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/69139027.webp
ndihmoj
Zjarrfikësit ndihmuan shpejt.
giúp
Lực lượng cứu hỏa đã giúp đỡ nhanh chóng.
cms/verbs-webp/120370505.webp
hedh jashtë
Mos hedh asgjë jashtë nga sirtari!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/11497224.webp
përgjigjem
Studenti i përgjigjet pyetjes.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
cms/verbs-webp/68212972.webp
flas
Kushdo që di diçka mund të flasë në klasë.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/53064913.webp
mbyll
Ajo mbyll perdet.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/120128475.webp
mendoj
Ajo gjithmonë duhet të mendojë për të.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
cms/verbs-webp/119269664.webp
kaloj
Studentët kaluan provimin.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.