Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/109099922.webp
kujtoj
Kompjuteri më kujton takimet e mia.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
cms/verbs-webp/91906251.webp
thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
cms/verbs-webp/129002392.webp
eksploroj
Astronautët duan të eksplorojnë hapësirën kozmike.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.
cms/verbs-webp/15441410.webp
shprehet
Ajo dëshiron të shprehet ndaj mikeshës së saj.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
cms/verbs-webp/113144542.webp
vërej
Ajo vëren dikë jashtë.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/84476170.webp
kërkoj
Ai kërkoi kompensim nga personi me të cilin pati një aksident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.
cms/verbs-webp/105224098.webp
konfirmoj
Ajo mundi të konfirmonte lajmin e mirë për burrin e saj.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/93031355.webp
guxoj
Nuk guxoj të hidhem në ujë.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
cms/verbs-webp/92612369.webp
parkoj
Bicikletat janë të parkuara përpara shtëpisë.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/118064351.webp
shmang
Ai duhet të shmangë arrat.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/90893761.webp
zgjidh
Detektivi zgjidh rastin.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/71502903.webp
marr
Fqinjë të rinj po marrin lart.
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.