Từ vựng
Học động từ – Albania
shërbej
Shefi po na shërben vetë sot.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
mundem
I vogli tashmë mund të ujë lulet.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
ndërtoj
Ata kanë ndërtuar shumë gjëra së bashku.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
kërkoj
Atë që nuk e di, duhet ta kërkosh.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
mbërrij
Ai mbërriti pikërisht në kohë.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
marr
Buburrecat kanë marrë kontrollin.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
bashkëpunoj
Ne bashkëpunojmë si një ekip.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
formoj numrin
Ajo mori telefonin dhe formoi numrin.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
vizitoj
Ajo është duke vizituar Parisin.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
forcoj
Gimnastika forcon muskujt.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
ec
Ai pëlqen të ecë në pyll.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.