Từ vựng
Học động từ – Albania

kujtoj
Kompjuteri më kujton takimet e mia.
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.

thërras
Djali thërret sa më me zë që mundet.
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.

eksploroj
Astronautët duan të eksplorojnë hapësirën kozmike.
khám phá
Các phi hành gia muốn khám phá vũ trụ.

shprehet
Ajo dëshiron të shprehet ndaj mikeshës së saj.
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.

vërej
Ajo vëren dikë jashtë.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.

kërkoj
Ai kërkoi kompensim nga personi me të cilin pati një aksident.
đòi hỏi
Anh ấy đòi hỏi bồi thường từ người anh ấy gặp tai nạn.

konfirmoj
Ajo mundi të konfirmonte lajmin e mirë për burrin e saj.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.

guxoj
Nuk guxoj të hidhem në ujë.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.

parkoj
Bicikletat janë të parkuara përpara shtëpisë.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.

shmang
Ai duhet të shmangë arrat.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

zgjidh
Detektivi zgjidh rastin.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
