Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/118008920.webp
fillon
Shkolla po fillon për fëmijët.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/75492027.webp
nisem
Aeroplani është duke u nisur.
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
cms/verbs-webp/55788145.webp
mbuloj
Fëmija mbulon veshët e tij.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/34979195.webp
vijnë së bashku
Është bukur kur dy njerëz vijnë së bashku.
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
cms/verbs-webp/73751556.webp
lutem
Ai lutet qetësisht.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/105224098.webp
konfirmoj
Ajo mundi të konfirmonte lajmin e mirë për burrin e saj.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
cms/verbs-webp/113418367.webp
vendos
Ajo nuk mund të vendosë se cilat këpucë të veshë.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.
cms/verbs-webp/113253386.webp
shkoj
Nuk shkoi mirë këtë herë.
thực hiện
Lần này nó không thực hiện được.
cms/verbs-webp/108218979.webp
duhet
Ai duhet të zbresë këtu.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/111892658.webp
dërgoj
Ai dërgon pica në shtëpi.
giao
Anh ấy giao pizza tới nhà.
cms/verbs-webp/79404404.webp
kam nevojë
Jam i etur, kam nevojë për ujë!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/118253410.webp
shpenzoj
Ajo shpenzoi të gjitha paratë e saj.
tiêu
Cô ấy đã tiêu hết tiền của mình.