Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/96061755.webp
shërbej
Shefi po na shërben vetë sot.
phục vụ
Đầu bếp sẽ phục vụ chúng ta hôm nay.
cms/verbs-webp/118583861.webp
mundem
I vogli tashmë mund të ujë lulet.
có thể
Đứa bé có thể tưới nước cho hoa.
cms/verbs-webp/119493396.webp
ndërtoj
Ata kanë ndërtuar shumë gjëra së bashku.
xây dựng
Họ đã xây dựng nhiều điều cùng nhau.
cms/verbs-webp/47241989.webp
kërkoj
Atë që nuk e di, duhet ta kërkosh.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/74916079.webp
mbërrij
Ai mbërriti pikërisht në kohë.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/87205111.webp
marr
Buburrecat kanë marrë kontrollin.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/118343897.webp
bashkëpunoj
Ne bashkëpunojmë si një ekip.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/89635850.webp
formoj numrin
Ajo mori telefonin dhe formoi numrin.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/118003321.webp
vizitoj
Ajo është duke vizituar Parisin.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.
cms/verbs-webp/121928809.webp
forcoj
Gimnastika forcon muskujt.
tăng cường
Thể dục tăng cường cơ bắp.
cms/verbs-webp/120624757.webp
ec
Ai pëlqen të ecë në pyll.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/68779174.webp
përfaqësoj
Avokatët përfaqësojnë klientët e tyre në gjykatë.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.