Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/116233676.webp
mësoj
Ai mëson gjeografinë.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/5161747.webp
heq
Ekskavatori po heq dheun.
loại bỏ
Máy đào đang loại bỏ lớp đất.
cms/verbs-webp/18316732.webp
kaloj
Makina kalon përmes një peme.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/53064913.webp
mbyll
Ajo mbyll perdet.
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
cms/verbs-webp/89084239.webp
ul
Me siguri duhet të ul shpenzimet e ngrohjes sime.
giảm
Tôi chắc chắn cần giảm chi phí sưởi ấm của mình.
cms/verbs-webp/118232218.webp
mbroj
Fëmijët duhet të mbrohen.
bảo vệ
Trẻ em phải được bảo vệ.
cms/verbs-webp/124458146.webp
Pronarët më lënë qentë e tyre për një shëtitje.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/132305688.webp
shpenzoj
Energjia nuk duhet të shpenzohet.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/62069581.webp
dërgoj
Unë po të dërgoj një letër.
gửi
Tôi đang gửi cho bạn một bức thư.
cms/verbs-webp/102167684.webp
krahasoj
Ata krahasojnë figurat e tyre.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.
cms/verbs-webp/40094762.webp
zgjoj
Ora e zgjimit e zgjon atë në orën 10 të mëngjesit.
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
cms/verbs-webp/21689310.webp
thërras
Mësuesja ime më thërret shpesh.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.