Từ vựng

Học động từ – Albania

cms/verbs-webp/123213401.webp
urrej
Dy djemtë e urrejnë njëri-tjetrin.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/101556029.webp
refuzoj
Fëmija refuzon ushqimin e tij.
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
cms/verbs-webp/129203514.webp
bisedoj
Ai bisedon shpesh me fqinjin e tij.
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
cms/verbs-webp/95190323.webp
votoj
Njerëzit votojnë për ose kundër një kandidati.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.
cms/verbs-webp/33564476.webp
sjell
Dërguesi i pizzave e sjell pizzën.
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
cms/verbs-webp/99951744.webp
dyshoj
Ai dyshon se është e dashura e tij.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/98082968.webp
dëgjoj
Ai po e dëgjon atë.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/87153988.webp
promovoj
Duhet të promovojmë alternativat ndaj trafikut me makinë.
quảng cáo
Chúng ta cần quảng cáo các phương thức thay thế cho giao thông xe hơi.
cms/verbs-webp/118343897.webp
bashkëpunoj
Ne bashkëpunojmë si një ekip.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/63935931.webp
kthej
Ajo e kthen mishin.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/115286036.webp
lehtësoj
Pushimet e bëjnë jetën më të lehtë.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/11497224.webp
përgjigjem
Studenti i përgjigjet pyetjes.
trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.