Từ vựng
Học động từ – Bồ Đào Nha (PT)

sugerir
A mulher sugere algo para sua amiga.
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.

beber
As vacas bebem água do rio.
uống
Bò uống nước từ sông.

queimar
O fogo vai queimar muito da floresta.
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.

abraçar
Ele abraça seu velho pai.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

atropelar
Infelizmente, muitos animais ainda são atropelados por carros.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.

anotar
Ela quer anotar sua ideia de negócio.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.

falar com
Alguém deveria falar com ele; ele está tão solitário.
nói chuyện
Ai đó nên nói chuyện với anh ấy; anh ấy cô đơn quá.

cobrir
Ela cobre seu cabelo.
che
Cô ấy che tóc mình.

pensar
Ela sempre tem que pensar nele.
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.

receber
Ele recebeu um aumento de seu chefe.
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.

ficar para trás
O tempo de sua juventude fica muito atrás.
ở sau
Thời gian tuổi trẻ của cô ấy đã ở xa phía sau.
