Từ vựng
Học động từ – Bulgaria

тръгвам
Тя тръгва с колата си.
trŭgvam
Tya trŭgva s kolata si.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

вкусвам
Главният готвач вкусва супата.
vkusvam
Glavniyat gotvach vkusva supata.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.

връщам се
Не мога да се върна.
vrŭshtam se
Ne moga da se vŭrna.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.

отменям
Договорът е бил отменен.
otmenyam
Dogovorŭt e bil otmenen.
hủy bỏ
Hợp đồng đã bị hủy bỏ.

горя
Месото не трябва да се изгори на скарата.
gorya
Mesoto ne tryabva da se izgori na skarata.
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.

публикувам
Издателят е публикувал много книги.
publikuvam
Izdatelyat e publikuval mnogo knigi.
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.

шофирам наоколо
Колите шофират наоколо в кръг.
shofiram naokolo
Kolite shofirat naokolo v krŭg.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.

харча пари
Трябва да харчим много пари за ремонти.
kharcha pari
Tryabva da kharchim mnogo pari za remonti.
tiêu tiền
Chúng tôi phải tiêu nhiều tiền cho việc sửa chữa.

започвам
Училище току-що започва за децата.
zapochvam
Uchilishte toku-shto zapochva za detsata.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.

посещавам
Лекарите посещават пациента всеки ден.
poseshtavam
Lekarite poseshtavat patsienta vseki den.
ghé qua
Các bác sĩ ghé qua bên bệnh nhân mỗi ngày.

скокам наоколо
Детето скокаме весело наоколо.
skokam naokolo
Deteto skokame veselo naokolo.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
