Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/122707548.webp
стоя
Планинският катерач стои на върха.
stoya
Planinskiyat katerach stoi na vŭrkha.
đứng
Người leo núi đang đứng trên đỉnh.
cms/verbs-webp/112290815.webp
решавам
Той напразно се опитва да реши проблема.
reshavam
Toĭ naprazno se opitva da reshi problema.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/90893761.webp
решавам
Детективът разрешава случая.
reshavam
Detektivŭt razreshava sluchaya.
giải quyết
Thám tử giải quyết vụ án.
cms/verbs-webp/87496322.webp
вземам
Тя взема лекарство всеки ден.
vzemam
Tya vzema lekarstvo vseki den.
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
cms/verbs-webp/111615154.webp
връщам
Майката връща дъщеря си у дома.
vrŭshtam
Maĭkata vrŭshta dŭshterya si u doma.
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
cms/verbs-webp/65313403.webp
спускам се
Той се спуска по стълбите.
spuskam se
Toĭ se spuska po stŭlbite.
xuống
Anh ấy đi xuống bậc thang.
cms/verbs-webp/98082968.webp
слушам
Той я слуша.
slusham
Toĭ ya slusha.
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
cms/verbs-webp/104825562.webp
настройвам
Трябва да настроиш часовника.
nastroĭvam
Tryabva da nastroish chasovnika.
đặt
Bạn cần đặt đồng hồ.
cms/verbs-webp/74916079.webp
пристигам
Той пристигна точно навреме.
pristigam
Toĭ pristigna tochno navreme.
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
cms/verbs-webp/60625811.webp
унищожавам
Файловете ще бъдат напълно унищожени.
unishtozhavam
Faĭlovete shte bŭdat napŭlno unishtozheni.
phá hủy
Các tệp sẽ bị phá hủy hoàn toàn.
cms/verbs-webp/96710497.webp
надминавам
Китовете надминават всички животни по тегло.
nadminavam
Kitovete nadminavat vsichki zhivotni po teglo.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/47802599.webp
предпочитам
Много деца предпочитат бонбони пред здравословни неща.
predpochitam
Mnogo detsa predpochitat bonboni pred zdravoslovni neshta.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.