Từ vựng

Học động từ – Bulgaria

cms/verbs-webp/113418330.webp
решавам
Тя се решила за нова прическа.
reshavam
Tya se reshila za nova pricheska.
quyết định
Cô ấy đã quyết định một kiểu tóc mới.
cms/verbs-webp/105238413.webp
спестявам
Можеш да спестяваш пари от отоплението.
spestyavam
Mozhesh da spestyavash pari ot otoplenieto.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/73649332.webp
крещя
Ако искаш да бъдеш чут, трябва да крещиш съобщението си силно.
kreshtya
Ako iskash da bŭdesh chut, tryabva da kreshtish sŭobshtenieto si silno.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/108014576.webp
виждам отново
Те най-накрая се виждат отново.
vizhdam otnovo
Te naĭ-nakraya se vizhdat otnovo.
gặp lại
Họ cuối cùng đã gặp lại nhau.
cms/verbs-webp/116877927.webp
оформям
Моята дъщеря иска да оформи апартамента си.
oformyam
Moyata dŭshterya iska da oformi apartamenta si.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/63645950.webp
тичам
Тя тича всяка сутрин по плажа.
ticham
Tya ticha vsyaka sutrin po plazha.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
cms/verbs-webp/116519780.webp
излизам
Тя излезе с новите обувки.
izlizam
Tya izleze s novite obuvki.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/102136622.webp
дърпам
Той дърпа санките.
dŭrpam
Toĭ dŭrpa sankite.
kéo
Anh ấy kéo xe trượt tuyết.
cms/verbs-webp/120282615.webp
инвестирам
В какво да инвестираме парите си?
investiram
V kakvo da investirame parite si?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/95938550.webp
вземам със себе си
Ние взехме коледна елха със себе си.
vzemam sŭs sebe si
Nie vzekhme koledna elkha sŭs sebe si.
mang theo
Chúng tôi đã mang theo một cây thông Giáng sinh.
cms/verbs-webp/123298240.webp
срещат се
Приятелите се срещнаха за обща вечеря.
sreshtat se
Priyatelite se sreshtnakha za obshta vecherya.
gặp
Bạn bè gặp nhau để ăn tối cùng nhau.
cms/verbs-webp/99725221.webp
лъжа
Понякога човек трябва да лъже в извънредна ситуация.
lŭzha
Ponyakoga chovek tryabva da lŭzhe v izvŭnredna situatsiya.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.