Từ vựng

Học động từ – Telugu

cms/verbs-webp/119188213.webp
ఓటు
ఈరోజు ఓటర్లు తమ భవిష్యత్తుపై ఓట్లు వేస్తున్నారు.
Ōṭu
īrōju ōṭarlu tama bhaviṣyattupai ōṭlu vēstunnāru.
bỏ phiếu
Các cử tri đang bỏ phiếu cho tương lai của họ hôm nay.
cms/verbs-webp/51573459.webp
నొక్కి
మీరు మేకప్‌తో మీ కళ్ళను బాగా నొక్కి చెప్పవచ్చు.
Nokki
mīru mēkap‌tō mī kaḷḷanu bāgā nokki ceppavaccu.
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
cms/verbs-webp/91442777.webp
అడుగు
నేను ఈ కాలుతో నేలపై అడుగు పెట్టలేను.
Aḍugu
nēnu ī kālutō nēlapai aḍugu peṭṭalēnu.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
cms/verbs-webp/94312776.webp
ఇవ్వు
ఆమె తన హృదయాన్ని ఇస్తుంది.
Ivvu
āme tana hr̥dayānni istundi.
tặng
Cô ấy tặng đi trái tim mình.
cms/verbs-webp/92266224.webp
ఆఫ్
ఆమె కరెంటు ఆఫ్ చేస్తుంది.
Āph
āme kareṇṭu āph cēstundi.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/30793025.webp
చూపించు
అతను తన డబ్బును చూపించడానికి ఇష్టపడతాడు.
Cūpin̄cu
atanu tana ḍabbunu cūpin̄caḍāniki iṣṭapaḍatāḍu.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/120370505.webp
విసిరివేయు
డ్రాయర్ నుండి దేన్నీ విసిరేయకండి!
Visirivēyu
ḍrāyar nuṇḍi dēnnī visirēyakaṇḍi!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/89635850.webp
డయల్
ఆమె ఫోన్ తీసి నంబర్ డయల్ చేసింది.
Ḍayal
āme phōn tīsi nambar ḍayal cēsindi.
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
cms/verbs-webp/111792187.webp
ఎంచుకోండి
సరైనదాన్ని ఎంచుకోవడం కష్టం.
En̄cukōṇḍi
sarainadānni en̄cukōvaḍaṁ kaṣṭaṁ.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
cms/verbs-webp/125052753.webp
తీసుకో
ఆమె అతని నుంచి రహస్యంగా డబ్బు తీసుకుంది.
Tīsukō
āme atani nun̄ci rahasyaṅgā ḍabbu tīsukundi.
lấy
Cô ấy đã lấy tiền từ anh ấy mà không cho anh ấy biết.
cms/verbs-webp/55788145.webp
కవర్
పిల్లవాడు తన చెవులను కప్పుకుంటాడు.
Kavar
pillavāḍu tana cevulanu kappukuṇṭāḍu.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/102114991.webp
కట్
హెయిర్‌స్టైలిస్ట్ ఆమె జుట్టును కత్తిరించాడు.
Kaṭ
heyir‌sṭailisṭ āme juṭṭunu kattirin̄cāḍu.
cắt
Nhân viên cắt tóc cắt tóc cho cô ấy.