Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/28581084.webp
roikkua
Jäätiköt roikkuvat katosta.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
cms/verbs-webp/123367774.webp
lajitella
Minulla on vielä paljon papereita lajiteltavana.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/102327719.webp
nukkua
Vauva nukkuu.
ngủ
Em bé đang ngủ.
cms/verbs-webp/73880931.webp
siivota
Työntekijä siivoaa ikkunan.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/102728673.webp
mennä ylös
Hän menee ylös portaita.
lên
Anh ấy đi lên bậc thang.
cms/verbs-webp/93169145.webp
puhua
Hän puhuu yleisölleen.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
cms/verbs-webp/113671812.webp
jakaa
Meidän on opittava jakamaan varallisuuttamme.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/80357001.webp
synnyttää
Hän synnytti terveen lapsen.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/80325151.webp
suorittaa
He ovat suorittaneet vaikean tehtävän.
hoàn thành
Họ đã hoàn thành nhiệm vụ khó khăn.
cms/verbs-webp/63244437.webp
peittää
Hän peittää kasvonsa.
che
Cô ấy che mặt mình.
cms/verbs-webp/132305688.webp
tuhlata
Energiaa ei saisi tuhlata.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/109766229.webp
tuntea
Hän tuntee usein itsensä yksinäiseksi.
cảm thấy
Anh ấy thường cảm thấy cô đơn.