Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
valmistaa
Hän valmistaa kakkua.
cms/verbs-webp/84314162.webp
trải ra
Anh ấy trải rộng cả hai cánh tay.
levittää
Hän levittää kätensä leveäksi.
cms/verbs-webp/77738043.webp
bắt đầu
Các binh sĩ đang bắt đầu.
alkaa
Sotilaat alkavat.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
sokeutua
Mies, jolla on merkit, on sokeutunut.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
kirjoittaa muistiin
Hän haluaa kirjoittaa liikeideansa muistiin.
cms/verbs-webp/123213401.webp
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
vihata
Nämä kaksi poikaa vihaavat toisiaan.
cms/verbs-webp/100634207.webp
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
selittää
Hän selittää hänelle, miten laite toimii.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
vaikuttaa
Älä anna muiden vaikuttaa itseesi!
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
ajaa
Autot ajavat ympyrässä.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
peittää
Lumpeet peittävät veden.
cms/verbs-webp/102731114.webp
xuất bản
Nhà xuất bản đã xuất bản nhiều quyển sách.
julkaista
Kustantaja on julkaissut monia kirjoja.
cms/verbs-webp/101158501.webp
cảm ơn
Anh ấy đã cảm ơn cô ấy bằng hoa.
kiittää
Hän kiitti häntä kukilla.