Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
lyödä
Hän lyö pallon verkon yli.
cms/verbs-webp/120086715.webp
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?
täyttää
Voitko täyttää palapelin?
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
peittää
Lapsi peittää itsensä.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
kysyä
Opettajani kysyy minulta usein.
cms/verbs-webp/33688289.webp
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
päästää sisään
Vieraita ei pitäisi koskaan päästää sisään.
cms/verbs-webp/113811077.webp
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
tuoda mukana
Hän tuo aina kukkia mukanaan.
cms/verbs-webp/119425480.webp
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
ajatella
Shakissa täytyy ajatella paljon.
cms/verbs-webp/63645950.webp
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.
juosta
Hän juoksee joka aamu rannalla.
cms/verbs-webp/101556029.webp
từ chối
Đứa trẻ từ chối thức ăn của nó.
kieltäytyä
Lapsi kieltäytyy ruoastaan.
cms/verbs-webp/97335541.webp
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.
kommentoida
Hän kommentoi politiikkaa joka päivä.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
sulkea
Hän sulkee verhot.
cms/verbs-webp/79046155.webp
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
toistaa
Voitko toistaa sen?