Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/81740345.webp
tóm tắt
Bạn cần tóm tắt các điểm chính từ văn bản này.
tiivistää
Sinun pitää tiivistää tekstin keskeiset kohdat.
cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
kulkea ohi
Kaksi ihmistä kulkee toistensa ohi.
cms/verbs-webp/41918279.webp
chạy trốn
Con trai chúng tôi muốn chạy trốn khỏi nhà.
karata
Poikamme halusi karata kotoa.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
päivittää
Nykyään täytyy jatkuvasti päivittää tietämystään.
cms/verbs-webp/17624512.webp
làm quen
Trẻ em cần làm quen với việc đánh răng.
tottua
Lapset täytyy totuttaa hampaiden harjaamiseen.
cms/verbs-webp/113979110.webp
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
saattaa
Tyttöystäväni tykkää saattaa minua ostoksilla.
cms/verbs-webp/90292577.webp
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.
päästä läpi
Vesi oli liian korkealla; kuorma-auto ei päässyt läpi.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
tutkia
Murtovaras tutkii taloa.
cms/verbs-webp/120509602.webp
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
antaa anteeksi
Hän ei voi koskaan antaa hänelle anteeksi sitä!
cms/verbs-webp/89516822.webp
trừng phạt
Cô ấy đã trừng phạt con gái mình.
rangaista
Hän rankaisi tytärtään.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
antaa
Hän antaa leijansa lentää.
cms/verbs-webp/124274060.webp
để lại
Cô ấy để lại cho tôi một lát pizza.
jättää
Hän jätti minulle palan pizzaa.