Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/93169145.webp
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.
puhua
Hän puhuu yleisölleen.
cms/verbs-webp/62788402.webp
ủng hộ
Chúng tôi rất vui lòng ủng hộ ý kiến của bạn.
hyväksyä
Me mielellämme hyväksymme ideasi.
cms/verbs-webp/51573459.webp
nhấn mạnh
Bạn có thể nhấn mạnh đôi mắt của mình tốt bằng cách trang điểm.
korostaa
Voit korostaa silmiäsi hyvin meikillä.
cms/verbs-webp/55788145.webp
che
Đứa trẻ che tai mình.
peittää
Lapsi peittää korvansa.
cms/verbs-webp/122224023.webp
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
siirtää
Pian meidän pitää siirtää kelloa taaksepäin.
cms/verbs-webp/112970425.webp
bực bội
Cô ấy bực bội vì anh ấy luôn ngáy.
hermostua
Hän hermostuu, koska hän kuorsaa aina.
cms/verbs-webp/110347738.webp
làm vui lòng
Bàn thắng làm vui lòng người hâm mộ bóng đá Đức.
ilahduttaa
Maali ilahduttaa saksalaisia jalkapallofaneja.
cms/verbs-webp/114091499.webp
huấn luyện
Con chó được cô ấy huấn luyện.
kouluttaa
Koira on koulutettu hänen toimestaan.
cms/verbs-webp/105224098.webp
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
vahvistaa
Hän saattoi vahvistaa hyvät uutiset miehelleen.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
nostaa
Hän nostaa jotain maasta.
cms/verbs-webp/122010524.webp
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
ryhtyä
Olen ryhtynyt moniin matkoihin.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
jättää jollekin
Omistajat jättävät koiransa minulle kävelyttääkseen.