Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/107996282.webp
chỉ
Giáo viên chỉ đến ví dụ trên bảng.
viitata
Opettaja viittaa taululla olevaan esimerkkiin.
cms/verbs-webp/57481685.webp
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
jäädä luokalle
Opiskelija on jäänyt luokalle.
cms/verbs-webp/109657074.webp
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
ajaa pois
Yksi joutsen ajaa toisen pois.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
päästää läpi
Pitäisikö pakolaisten päästä läpi rajoilla?
cms/verbs-webp/73488967.webp
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
tutkia
Verinäytteitä tutkitaan tässä laboratoriossa.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
tulla toimeen
Hänen täytyy tulla toimeen vähällä rahalla.
cms/verbs-webp/120259827.webp
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
kritisoida
Pomo kritisoi työntekijää.
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
muuttaa
Uudet naapurit muuttavat yläkertaan.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
pysäyttää
Nainen pysäyttää auton.
cms/verbs-webp/73751556.webp
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
rukoilla
Hän rukoilee hiljaa.
cms/verbs-webp/115520617.webp
cán
Một người đi xe đạp đã bị một chiếc xe ô tô cán.
ajaa yli
Pyöräilijä jäi auton yliajamaksi.
cms/verbs-webp/113144542.webp
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
huomata
Hän huomaa jonkun ulkona.